Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 Tiếng Anh 7 - Global Success Từ vựng Communication – Unit 5 Tiếng Anh 7 – Global Success:...

Từ vựng Communication – Unit 5 Tiếng Anh 7 – Global Success: try : (v): thử Spelling: /traɪ/”> Example: What food do you want to try? Translate: Bạn muốn dùng thử món gì? interview : (v): phỏng vấn Spelling: /ˈɪntəvjuː/ Example

Giải chi tiết Từ vựng Communication – Unit 5 – Tiếng Anh 7 Global Success.

Câu hỏi/Đề bài:

1.try : (v): thử

Spelling: /traɪ/”>

Example: What food do you want to try?

Translate: Bạn muốn dùng thử món gì?

2.interview : (v): phỏng vấn

Spelling: /ˈɪntəvjuː/

Example: I interviewed Anna and Brian about their favourite food and drink.

Translate: Tôi đã phỏng vấn Anna và Brian về món ăn và thức uống ưa thích của họ.

3.snack : (n): ăn vặt

Spelling: /snæk/

Example: Children love snack.

Translate: Trẻ em thích ăn vặt.

4.broth : (n): nước lèo

Spelling: /brɒθ/

Example: The broth for pho is made by stewing beef or chicken bones for a long time in a big pot.

Translate: Nước lèo phở được nấu bằng thịt bò hoặc thịt trâu hầm lâu trong một cái nồi to.

5.stew : (v,n): hầm ,canh

Spelling: /stjuː/

Example: I’m making a stew for lunch.

Translate: Tôi đang nấu canh cho bữa trưa

6.boneless : (adj): không xương

Spelling: /ˈbəʊnləs/

Example: The meat served with pho is boneless and cut into thin slices.

Translate: Thịt để ăn phở là thịt nạc và cắt thành lát mỏng.

7.taste : (n): vị

Spelling: /teɪst/”>

Example: Pho has a very special taste

Translate: Phở có vị đặc biệt.

8.in a hurry : (phr): vội

Spelling: /ɪn ə ˈhʌri/

Example: He needs to finish his breakfast in a hurry to go to work.

Translate: Anh ấy cần ăn sáng nhanh để đi làm.

9.slices : (n): lát

Spelling: / ˈslaɪsɪz/

Example: Its main ingredients are rice noodles and slices of beef or chicken.

Translate: Thành phần chính của chúng là mì và lát thịt bò hoặc gà.

10. served with : (v.phr): ăn kèm với

Spelling: /sɜːvd wɪð/”>

Example: The meat served with pho is boneless and cut into thin slices

Translate: Thịt để ăn phở là thịt nạc và cắt thành lát mỏng.

11.delicious : (adj): ngon

Spelling: /dɪˈlɪʃəs/

Example: It’s really delicious!

Translate: Nó thật sự rất ngon!

12.sticky rice : (n): xôi

Spelling: /ˈstɪki/ /raɪs/

Example: There is a variety of sticky rice.

Translate: Có đa dạng loại xôi