Trả lời Bài 5 Language – Review 1 – Tiếng Anh 7 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
5. Turn the sentences into negative statements or questions.
(Chuyển câu thành câu phủ định hoặc câu hỏi.)
1. She liked exercising. (not)
(Cô ấy thích tập thể dục.)
=> She ________________
2. My family always spends time doing housework together on Sundays. (not)
(Gia đình tôi luôn dành thời gian làm việc nhà cùng nhau vào Chủ nhật.)
=> My family ________________
3. I used a lot of suncream during my holiday. (not)
(Tôi đã sử dụng rất nhiều kem chống nắng trong kỳ nghỉ của mình.)
=> I ________________
4. My community organised a fair to raise money for the homeless last week. (?)
(Cộng đồng của tôi đã tổ chức một hội chợ để quyên góp tiền cho những người vô gia cư vào tuần trước.)
=> ________________
5. Tim makes beautiful pieces of art from dry leaves and sticks. (?)
(Tim tạo ra những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp từ lá khô và que củi.)
=> ________________
Lời giải:
1. She didn’t like exercising.
(Cô ấy đã không thích tập thể dục.)
Giải thích: Thì quá khứ đơn, câu phủ định: S + didn’t + V.
2. My family doesn’t always spend time doing housework together on Sundays.
(Gia đình tôi không thường xuyên dành thời gian làm việc nhà cùng nhau vào Chủ nhật.)
Giải thích: Thì hiện tại đơn, câu phủ định, chủ ngữ “my family” số ít => S + doesn’t + V.
3. I didn’t use a lot of suncream during my holiday.
(Tôi đã không sử dụng nhiều kem chống nắng trong suốt kỉ nghỉ của tôi.)
Giải thích: Thì quá khứ đơn, câu phủ định => S + didn’t + V.
4. Did your community organise a fair to raise money for the homeless last week?
(Tuần trước, cộng đồng của bạn có tổ chức hội chợ quyên góp tiền cho người vô gia cư không?)
Giải thích: Thì quá khứ đơn, câu nghi vấn, thêm trợ từ “Did”, động từ “organised” đổi về nguyên thể “organise”.
5. Does Tim make beautiful pieces of art from dry leaves and sticks?
(Tim có làm những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp từ lá khô và que không?)
Giải thích: Thì hiện tại đơn, câu nghi vấn, chủ ngữ “Tim” số ít => Does + S + V?