Giải Bài 4 Skills 2 – Unit 5 – Tiếng Anh 7 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
Writing
4. Make notes about the eating habits in your area.
(Ghi chú về thói quen ăn uống trong khu vực của bạn.)
Time |
Food and drink |
|
Breakfast |
||
Lunch |
||
Dinner |
Lời giải:
Time (Thời gian) |
Food and drink (Thức ăn và đồ uống) |
|
Breakfast (Bữa sáng) |
6.30 a.m (6:30 sáng) |
bread, pho, noodles, milk, coffee (bánh mì, phở, mì, cà phê) |
Lunch (Bữa trưa) |
11.30 a.m (11:30 trưa) |
instant noodles, sticky rice, juice, coffee (mì ăn liền, xôi, nước ép, cà phê) |
Dinner (Bữa tối) |
7 p.m (7 giờ tối) |
rice, vegetables, fish, meat, tea (cơm, rau củ, cá, thịt, trà) |