Giải Bài 4 Skills 1 – Unit 3 – Tiếng Anh 7 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
Speaking
4. Work in pairs. Read about these students. Write the names of the projects you think they should join in the Projects column.
(Làm việc theo cặp. Đọc về những học sinh này. Viết tên của những dự án mà em nghĩ họ nên tham gia vào cột Dự án.)
A. Tutoring (Dạy kèm) B. Postcard-to-Help (Bưu thiếp giúp đỡ) C. Visit-to-Read (Thăm hỏi và đọc sách) D. Garden-to-Give (Khu vườn cho đi) E. Paper-Plant-Exchange (Trao đổi cây xanh và giấy) |
Projects |
|
1. Nick likes reading books. He has a very nice voice, and he is also patient. |
|
2. Ann is very good at maths and literature. She also loves children. |
|
3. Minh loves collecting and making postcards. |
|
4. Mark loves nature. He likes watching programmes about plants. He also likes being outdoors. |
|
5. Tome likes collecting newspapers. |
Lời giải:
Projects (Dự án) |
|
1. Nick likes reading books. He has a very nice voice, and he is also patient. (Nick thích đọc sách. Anh ấy có một giọng nói rất hay, và anh ấy cũng rất kiên nhẫn.) |
C |
2. Ann is very good at maths and literature. She also loves children. (Ann rất giỏi toán và văn. Cô ấy cũng rất yêu trẻ con.) |
A |
3. Minh loves collecting and making postcards. (Minh rất thích sưu tầm và làm bưu thiếp.) |
B |
4. Mark loves nature. He likes watching programmes about plants. He also likes being outdoors. (Mark yêu thiên nhiên. Anh ấy thích xem các chương trình về thực vật. Anh ấy cũng thích ở ngoài trời.) |
D |
5. Tom likes collecting newspapers. (Tom thích sưu tầm báo chí.) |
E |