Giải chi tiết Bài 4 Getting Started – Unit 5 – Tiếng Anh 7 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
4. Read the conversation again and tick (✓) T (True) or F (False).
(Đọc lại đoạn hội thoại và đánh dấu (✓) T (Đúng) hoặc F (Sai).)
T |
F |
|
1. Mark’s family is at a Vietnamese restaurant. |
||
2. Mark wants fried tofu and beef for dinner. |
||
3. They don’t order canh chua. |
||
4. Mark’s mum wants mineral water. |
||
5. His mum doesn’t allow her children to drink juice during dinner. |
Lời giải:
1. T | 2. F | 3. F | 4. T | 5. F |
1. True
Mark’s family is at a Vietnamese restaurant.
(Gia đình Mark đang ở một nhà hàng Việt Nam.)
Giải thích: Because they order many delicious foods in Vietnam like fried tofu, spring rolls, pork cooked in fish sauce, rice,… so they are at a Vietnamese restaurant.
(Vì họ gọi nhiều món ăn ngon ở Việt Nam như đậu phụ rán, nem rán (chả giò), thịt lợn kho, cơm, … nên họ đang ở một nhà hàng Việt Nam.)
2. False
Mark wants fried tofu and beef for dinner.
(Mark muốn đậu phụ chiên và thịt bò cho bữa tối.)
Giải thích: Mark: And I’d like some fried tofu and spring rolls too.
(Và cháu cũng muốn một ít đậu phụ rán và nem rán /chả giò nữa.)
3. False
They don’t order canh chua.
(Họ không gọi canh chua.)
Giải thích: Mark’s dad: Let me see … I think we’ll try some canh chua.
(Để tôi xem … Tôi nghĩ chúng ta sẽ thử một số canh chua.)
4. True
Mark’s mum wants mineral water.
(Mẹ của Mark muốn nước khoáng.)
Giải thích: Mark’s mum: Mineral water for me,… (Cho tôi nước khoáng …)
5. False
His mum doesn’t allow her children to drink juice during dinner.
(Mẹ của anh ấy không cho phép các con của mình uống nước trái cây trong bữa tối.)
Giải thích: Mark’s mum: … and juice for my children. (và nước ép cho các con của tôi.)