Giải Bài 4 Getting Started – Unit 3 – Tiếng Anh 7 Global Success. Hướng dẫn: old people (n): người già.
Câu hỏi/Đề bài:
4. Complete the sentences with the correct words or phrases below.
(Hoàn thành câu với từ hoặc cụm từ đúng ở bên dưới.)
old people homeless children planted litter taught |
1. We collected clothes and gave them to___________.
2. Those students picked up all the _________ on the street.
3. We helped ________ in the nursing home last Sunday.
4. The club members __________ maths to primary students during school holidays.
5. We _______ a lot of trees in the park last summer.
Hướng dẫn:
– old people (n): người già
– homeless children (n): trẻ vô gia cư
– planted (Ved): trồng (quá khứ đơn của “plant”)
– litter (n): rác
– taught (V2): dạy (quá khứ đơn của “teach”)
Lời giải:
1. homeless children |
2. litter |
|
3. old people |
4. taught |
5. planted |
1. We collected clothes and gave them to homeless children.
(Chúng tôi thu thập quần áo và tặng chúng cho trẻ em vô gia cư.)
Giải thích: give something to someone (đưa ai cái gì) => chỗ trống cần danh từ.
2. Those students picked up all the litter on the street.
(Những học sinh đó đã nhặt tất cả rác trên đường phố.)
Giải thích: Sau mạo từ “the” cần danh từ.
3. We helped old people in the nursing home last Sunday.
(Chúng tôi đã giúp đỡ những người già trong viện dưỡng lão vào Chủ nhật tuần trước.)
Giải thích: Cấu trúc “help someone” (giúp đỡ ai) => chỗ trống cần danh từ.
4. The club members taught maths to primary students during school holidays.
(Các thành viên câu lạc bộ đã dạy toán cho học sinh tiểu học trong những ngày nghỉ học.)
Giải thích: Sau chủ ngữ “club members” và tân ngữ “maths” cần động từ.
5. We planted a lot of trees in the park last summer.
(Chúng tôi đã trồng rất nhiều cây trong công viên vào mùa hè năm ngoái.)
Giải thích: Sau chủ ngữ “We” và tân ngữ “a lot of trees” cần động từ.