Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 Tiếng Anh 7 - Global Success Bài 4 Communication – Unit 11 Tiếng Anh 7 – Global Success:...

Bài 4 Communication – Unit 11 Tiếng Anh 7 – Global Success: Work in pairs. Choose one means of transport below and make a similar conversation as in 3. (Làm việc theo cặp

Trả lời Bài 4 Communication – Unit 11 – Tiếng Anh 7 Global Success.

Câu hỏi/Đề bài:

4. Work in pairs. Choose one means of transport below and make a similar conversation as in 3.

(Làm việc theo cặp. Chọn một phương tiện giao thông dưới đây và thực hiện một cuộc trò chuyện tương tự như trong bài 3.)

1. Bamboo-copter (Trực thăng chong chóng tre)

– 3 wings (3 cánh)

– Put it on and turn on the switch (Đặt nó vào và bật công tắc)

– Self-balancing (Tự cân bằng)

– Electricity (Điện)

– Fun and safe to use (Vui vẻ và an toàn khi sử dụng)

2. Solowheel (Xe 1 bánh)

– 1 wheel (1 bánh xe)

– Stand on it and turn on the switch (Đứng trên đó và bật công tắc)

– Small (Nhỏ)

– Electricity (Điện)

– Fun and green to use (Vui vẻ và xanh để sử dụng)

Lời giải:

1.

John: So what means of transport will students use to go to school?

(Vậy học sinh sẽ sử dụng phương tiện giao thông nào để đến trường?)

Linh: I think they will go by bamboo-copter.

(Tôi nghĩ họ sẽ đi bằng trực thăng chong chóng tre.)

John: Bamboo-copter? How many wings will a bamboo-copter have?

(Trực thăng chong chóng tre? Một trực thăng chong chóng tre sẽ có bao nhiêu cánh?)

Linh: Three. (Ba.)

John: How will it work?

(Nó sẽ hoạt động như thế nào?)

Linh: You put it on and turn on the switch and fly away.

(Bạn đeo vào rồi bật công tắc bay đi.)

John: What will it run on?

(Nó sẽ chạy bằng gì?)

Linh: Electricity. (Điện.)

John: Won’t users fall off it? It sounds dangerous.

(Người dùng sẽ không rơi khỏi nó chứ? Nghe có vẻ nguy hiểm.)

Linh: No, they won’t. It is self-balancing. It is fun and safe to use it.

(Không, họ sẽ không. Nó sẽ tự cân bằng. Rất vui và an toàn để sử dụng nó.)

John: I can’t wait to get one.

(Tôi không thể chờ đợi để có được một cái.)

2.

Nam: So what means of transport will students use to go to school?

(Vậy học sinh sẽ sử dụng phương tiện giao thông nào để đến trường?)

Ann: I think they will go by solowheel.

(Tôi nghĩ họ sẽ đi bằng xe 1 bánh.)

Nam: Solowheel? How many wheels will a solowheel have?

(Xe 1 bánh? Một xe 1 bánh sẽ có bao nhiêu bánh xe?)

Ann: One. (Một.)

Nam: How will it work?

(Nó sẽ hoạt động như thế nào?)

Ann: You stand on it and turn on the switch and ride away.

(Bạn đứng trên đó và bật công tắc và chạy đi.)

Nam: What will it run on?

(Nó sẽ chạy bằng gì?)

Ann: Electricity. (Điện.)

Nam: Will it be big? (Nó sẽ lớn chứ?)

Ann: No, it won’t. It is small. It is fun and green to use it.

(Không, sẽ không đâu. Nó nhỏ. Sẽ rất vui và thiện thiện với môi trường khi sử dụng nó.)

Nam: I can’t wait to get one.

(Tôi nóng lòng muốn lấy một cái.)