Đáp án Bài 3 Skills 2 – Unit 3 – Tiếng Anh 7 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
3. Listen again and fill in each blank with no more than two words.
(Nghe lại và điền vào mỗi chỗ trống không quá hai từ.)
The benefits of volunteer activities (Lợi ích của các hoạt động tình nguyện) |
|
For Linda and her friends (Cho Linda và các các bạn của cô ấy) |
– having a lot of (1) _________ – feeling useful |
For Tom and his friends (Cho Tom và các các bạn của cậu ấy) |
– having a (2) _________ – working and playing together – learning some (3) _________ |
Lời giải:
1. fun | 2. good time | 3. skills |
The benefits of volunteer activities (Lợi ích của các hoạt động tình nguyện) |
|
For Linda and her friends (Cho Linda và các các bạn của cô ấy) |
– having a lot of (1) fun (có nhiều niềm vui) – feeling useful (thấy có ích cho mọi người) |
For Tom and his friends (Cho Tom và các các bạn của cậu ấy) |
– having a (2) good time (có khoảng thời gian vui vẻ) – working and playing together (làm việc và chơi cùng nhau) – learning some (3) skills (học một vài kĩ năng) |