Giải Bài 3 Skills 1 – Unit 4 – Tiếng Anh 7 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
3. Read the email again and answer the questions.
(Đọc lại email và trả lời các câu hỏi.)
1. Who went to see a water puppet show yesterday?
(Ai đã muốn đi xem chương trình múa rối nước ngày hôm qua?)
2. Where did the artists perform the show?
(Nghệ sĩ trình diễn múa rối nước ở đâu?)
3. Who controlled the puppets?
(Ai là người đã điều khiển các con rối?)
4. What are water puppet shows normally about?
(Chương trình múa rối nước thường nói về điều gì?)
5. Is water puppetry a traditional Vietnamese art form?
(Múa rối nước có phải là loại hình nghệ thuật truyền thống của Việt Nam không?)
Lời giải:
1. Mary went to see a water puppet show yesterday.
(Hôm qua Mary đã đi xem một buổi biểu diễn múa rối nước.)
Thông tin: Yesterday I went to see a puppet show….
(Hôm qua tôi đi xem múa rối.)
2. The artists performed the show in a pool.
(Nghệ sĩ biểu diễn múa rối nước trong một cái ao.)
Thông tin: The artists performed the show in a pool.
(Nghệ sĩ biểu diễn múa rối nước trong một cái ao.)
3. The artists controlled the puppets.
(Các nghệ sĩ đã điều khiển những con rối.)
Thông tin: The artists performed the show in a pool ….They used strings under the water to control the puppets.
(Các nghệ sĩ biểu diễn chương trình trong một hồ bơi… Họ sử dụng dây dưới nước để điều khiển các con rối.)
4. The water puppet shows normally about everyday life in the countryside of Viet Nam.
(Múa rối nước thường kể về cuộc sống đời thường ở nông thôn.)
Thông tin: … these shows are normally about everyday life in the countryside of Viet Nam.
(những chương trình này là bình thường về cuộc sống hàng ngày ở các vùng quê Việt Nam.)
5. Yes, it is.
(Đúng vậy.)
Thông tin: Water puppetry is a special traditional art form.
(Múa rối nước là một loại hình nghệ thuật truyền thống đặc biệt.)