Giải chi tiết Bài 3 Language – Review 1 – Tiếng Anh 7 Global Success. Hướng dẫn: hobby (n): sở thích.
Câu hỏi/Đề bài:
3. Complete the sentences with the words and phrases below.
(Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ bên dưới.)
hobby coloured vegetables chapped lips mountainous areas taking photos community |
1. Eating ______ and exercising can help you keep fit and stay healthy.
2. The Donate a Book event helps children in ______.
3. My brother spends a lot of time making models. That’s his ______.
4. If you have ______ , use lip balm.
5. There are many things you can do to help your ______.
6. I love ______ of the sunset.
Hướng dẫn:
– hobby (n): sở thích
– chapped lips: môi bị nứt nẻ
– taking photos: chụp ảnh
– coloured vegetables: rau củ quả có màu
– moutainous areas: vùng núi
– community (n): cộng đồng
Lời giải:
1. Eating coloured vegetables and exercising can help you keep fit and stay healthy.
(Ăn các loại rau có màu và tập thể dục có thể giúp bạn giữ dáng và giữ gìn sức khỏe.)
2. The Donate a Book event helps children in mountainous areas.
(Sự kiện “The Donate a Book” giúp trẻ em miền núi.)
3. My brother spends a lot of time making models. That’s his hobby.
(Anh trai tôi dành nhiều thời gian để làm mô hình. Đó là sở thích của anh ấy.)
4. If you have chapped lips use lip balm.
(Nếu bạn có đôi môi nứt nẻ hãy sử dụng son dưỡng môi.)
5. There are many things you can do to help your community.
(Có rất nhiều điều bạn có thể làm để giúp đỡ cộng đồng của mình.)
6. I love taking photos of the sunset.
(Tôi thích chụp ảnh mặt trời lặn.)