Giải chi tiết Bài 3 Getting Started – Unit 8 – Tiếng Anh 7 Global Success. Hướng dẫn: comedy (n): phim hài.
Câu hỏi/Đề bài:
3. Choose the correct word or phrase to complete each of the following sentences.
(Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu sau.)
1. A film that tries to make the audience laugh is a (comedy / documentary).
2. A film that is based only on imagination, not on real facts, is a (comedy / fantasy).
3. A film that shows real life events or stories is a (documentary / horror film).
4. A film that is set in the future, often about science, is a (cartoon / science fiction film).
5. A film in which strange and frightening things happen is a (horror film / comedy).
Hướng dẫn:
– comedy (n): phim hài
– documentary (n): phim tài liệu
– fantasy (n): phim viễn tưởng
– horror film (n): phim ma
– cartoon (n): phim hoạt hình
– science fiction film: phim khoa học viễn tưởng
Lời giải:
1. comedy |
2. fantasy |
3. documentary |
4. science fiction film |
5. horror film |
1. A film that tries to make the audience laugh is a comedy.
(Một loại phim cố gắng làm cho khán giả cười là phim hài.)
2. A film that is based only on imagination, not on real facts, is a fantasy.
(Một loại phim chỉ dựa trên trí tưởng tượng, không dựa trên sự kiện có thật, là phim viễn tưởng.)
3. A film that shows real life events or stories is a documentary.
(Phim thể hiện các sự kiện hoặc câu chuyện có thật trong cuộc sống là phim tài liệu.)
4. A film that is set in the future, often about science, is a science fiction film.
(Phim lấy bối cảnh tương lai, thường là về khoa học, là phim khoa học viễn tưởng.)
5. A film in which strange and frightening things happen is a horror film.
(Một loại phim trong đó những điều kỳ lạ và đáng sợ xảy ra là phim kinh dị.)