Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 Tiếng Anh 7 - Global Success Bài 2 Looking back – Unit 2 Tiếng Anh 7 – Global...

Bài 2 Looking back – Unit 2 Tiếng Anh 7 – Global Success: Write the words below next to their definitions. (Viết những từ dưới đây cạnh định nghĩa của chúng.) tidy active fit dirty healthy always busy doing things

Đáp án Bài 2 Looking back – Unit 2 – Tiếng Anh 7 Global Success. Gợi ý: tidy (adj): ngăn nắp, gọn gàng.

Câu hỏi/Đề bài:

2. Write the words below next to their definitions.

(Viết những từ dưới đây cạnh định nghĩa của chúng.)

tidy active fit dirty healthy

1. always busy doing things, especially physical activities __________

2. good for your health __________

3. everything in order __________

4. in good shape __________

5. not clean __________

Hướng dẫn:

– tidy (adj): ngăn nắp, gọn gàng

– active (adj): năng động

– fit (adj): cân đối

– dirty (adj): bẩn

– healthy (adj): khỏe mạnh

Lời giải:

1. active 2. healthy 3. tidy 4. fit 5. dirty

1. always busy doing things, especially physical activities: active

(luôn bận rộn với công việc, đặc biệt là các hoạt động thể chất: năng động)

2. good for your health: healthy

(tốt cho sức khỏe của bạn: lành mạnh)

3. everything in order: tidy

(tất cả mọi thứ theo thứ tự: gọn gàng)

4. in good shape: fit

(ở hình dáng đẹp: cân đối)

5. not clean: dirty

(không sạch: bẩn)