Giải chi tiết Bài 2 Looking back – Unit 11 – Tiếng Anh 7 Global Success. Hướng dẫn: eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Complete the sentences with the words and phrases from the box.
(Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ trong hộp.)
driverless runs on eco-friendly bullet trains bamboo-copter |
1. A teleporter is _______so it does not cause pollution.
2. A solowheel _______electricity, so it is safe for the environment.
3. A convenient way to go to school is by _____. Just put it on and fly away.
4. You can sleep when you travel by ________ car.
5. ____ are faster and greener than normal trains.
Hướng dẫn:
eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường
driverless (adj): không người lái
bullet trains (n): tàu cao tốc
runs on (v): chạy bằng
bamboo-copter (n): trực thăng chong chóng tre
Lời giải:
1. eco-friendly |
2. runs on |
3. bamboo-copter |
4. driverless |
5.Bullet trains |
1. A teleporter is eco-friendly so it does not cause pollution.
(Máy dịch chuyển thân thiện với môi trường nên không gây ô nhiễm.)
2. A solowheel runs on electricity, so it is safe for the environment.
(Một solowheel chạy bằng điện nên rất an toàn cho môi trường.)
3. A convenient way to go to school is by bamboo-copter. Just put it on and fly away.
(Một cách thuận tiện để đi học là bằng trực thăng chong chóng tre. Chỉ cần đeo nó vào và bay đi.)
4. You can sleep when you travel by driverless car.
(Bạn có thể ngủ khi bạn di chuyển bằng ô tô không người lái.)
5. Bullet trains are faster and greener than normal trains.
(Tàu cao tốc nhanh hơn và xanh hơn tàu bình thường.)