Giải Bài 2 Language – Review 4 – Tiếng Anh 7 Global Success. Tham khảo: source (n): nguồn.
Câu hỏi/Đề bài:
Vocabulary
2. Write the words in the box next to their definitions.
(Viết các từ vào ô bên cạnh định nghĩa của chúng.)
source symbol coal attraction bamboo-copter |
1. It is a place or thing that you get something from. |
|
2. This means of transport is eco-friendly. |
|
3. It is a person or an object that represents a place. |
|
4. It is a non-renewable source of energy. |
|
5. An object or a place many visitors want to see. |
Hướng dẫn:
– source (n): nguồn
– symbol (n): biểu tượng
– coal (n): than đá
– attraction (n): điểm du lịch
– bamboo-copter (n): trực thăng chong chóng tre
Lời giải:
1. It is a place or thing that you get something from. (Đó là một nơi hoặc một thứ mà bạn nhận được một cái gì đó từ đó.) |
source (nguồn) |
2. This means of transport is eco-friendly. (Phương tiện giao thông này thân thiện với môi trường.) |
bamboo-copter (trực thăng chong chóng tre) |
3. It is a person or an object that represents a place. (Đó là một người hoặc một vật tượng trưng cho một địa điểm.) |
symbol (biểu tượng) |
4. It is a non-renewable source of energy. (Đây là một nguồn năng lượng không thể tái tạo.) |
coal (than đá) |
5. An object or a place many visitors want to see. (Một đối tượng hoặc một địa điểm mà nhiều du khách muốn xem.) |
attraction (điểm du lịch) |