Lời giải Bài 2 A Closer Look 1 – Unit 1 – Tiếng Anh 7 Global Success. Gợi ý: go (v): đi.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Complete the sentences, using the -ing form of the verbs from the box.
(Hoàn thành những câu sau, sử dụng động từ đuôi -ing trong khung.)
go play collect do make |
1. My dad has a big bookshelf because he loves_________ old books.
2. My sister likes _________ camping at the weekend.
3. My best friend hates___________ computer games.
4. Does your brother like________ models?
5. My mum enjoys _______ yoga every day to keep fit.
Hướng dẫn:
– go (v): đi
– play (v): chơi
– collect (v): thu thập
– do (v): làm
– make (v): tạo ra
Lời giải:
1. collecting |
2. going |
3. playing |
4. making |
5. doing |
1. My dad has a big bookshelf because he loves collecting old books.
(Bố tôi có một chiếc kệ sách lớn bởi vì ông ấy yêu thích sưu tập sách cũ.)
2. My sister likes going camping at the weekend.
(Chị tôi thích đi cắm trại vào cuối tuần.)
3. My best friend hates playing computer games.
(Bạn thân của tôi ghét chơi trò chơi máy tính.)
4. Does your brother like making models?
(Anh trai bạn có thích làm mô hình không?)
5. My mum enjoys doing yoga every day to keep fit.
(Mẹ tôi thích tập yoga mỗi ngày để giữ dáng.)