Lời giải Hoàn thành các câu với was, were, wasn’t và weren’t. Sau đó, kiểm tra câu trả lời của bạn trong phần văn bản ở trang 36 – Language focus: was.
Câu hỏi/Đề bài:
1. Complete the sentences with was, were, wasn’t and weren’t. Then check your answers in the text on page 36.
1 Last week I ………… with my friends inthe History Museum of Hồ Chí Minh City.
2 The clothes ………… comfortable at all.
3 The school trip to the Natural History Museum ………… boring.
4 The exhibits ………… really interesting.
5………… Bluebird strange? Yes, it ………… very big and long.
Lời giải:
1. was |
2. weren’t |
3. wasn’t |
4. were |
5. Was/ was |
1 Last week I was with my friends inthe History Museum of Hồ Chí Minh City.
(Tuần trước, tôi cùng các bạn đến Bảo tàng Lịch sử Thành phố Hồ Chí Minh.)
2 The clothes weren’t comfortable at all.
(Quần áo không thoải mái chút nào.)
3 The school trip to the Natural History Museum wasn’t boring.
(Chuyến đi của trường đến Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên không hề nhàm chán.)
4 The exhibits were really interesting.
(Cuộc triển lãm thực sự thú vị.)
5 Was Bluebird strange? Yes, it was very big and long.
(Bluebird có lạ không? Vâng, nó rất lớn và dài.)