Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 Tiếng Anh 7 - Friends Plus Friends Plus Unit 5 Từ vựng – Tiếng Anh 7 Friends Plus:...

Friends Plus Unit 5 Từ vựng – Tiếng Anh 7 Friends Plus: I. VOCABULARY 1. world records : (n. phr): kỷ lục thế giới Spelling: /wɜːld ˈrɛkɔːdz / Example: Where can you find information about world records? Translate

Trả lời Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 5 Từ vựng – Unit 5: Achieve – Tiếng Anh 7 Friends Plus. Tổng hợp từ vựng Unit 5: Achieve Tiếng Anh 7 Friends Plus…

I. VOCABULARY

1.world records : (n.phr): kỷ lục thế giới

Spelling: /wɜːld ˈrɛkɔːdz /

Example: Where can you find information about world records?

Translate: Bạn có thể tìm thông tin về các kỷ lục thế giới ở đâu?


2.fraction : (n): phân số, một phần nhỏ của cái gì

Spelling: /ˈfrækʃn/

Example: The company’s computers only represent a fraction of the market.

Translate: Máy vi tính của công ty chỉ thể hiện một phần nhỏ của thị trường.


3.millennium : (n): thiên niên kỷ

Spelling: /mɪˈleniəm/

Example: How did you celebrate the millennium?

Translate: Bạn đã kỷ niệm thiên niên kỷ như thế nào?


4.decade : (n): thập kỷ

Spelling: /ˈdekeɪd/

Example: The nineties were a decade of rapid advances.

Translate: Những năm chín mươi là một thập kỷ của những tiến bộ nhanh chóng.


5.quarter : (n): một phần tư

Spelling: /ˈkwɔːtə(r)/

Example: The programme lasted an hour and a quarter.

Translate: Chương trình kéo dài một giờ và mười lăm phủt


6.ton : (n): tấn

Spelling: /tʌn/

Example: They’ve got tons of money.

Translate: Họ có rất nhiều tiền


7.butterfly : (n): bướm

Spelling: /ˈbʌtəflaɪ/

Example: How long does a butterfly live?

Translate: Một con bướm sống được bao lâu?


8.reckon : (v): nghĩ

Spelling: /ˈrekən/

Example: What do you reckon?

Translate: Bạn nghĩ gì?


9.guess : (v): đoán

Spelling: /ɡes/

Example: Have a guess!

Translate: Hãy đoán xem!


10.astronaut : (n): phi hành gia

Spelling: /ˈæstrənɔːt/

Example: In 1970 three American astronauts travelled more than four hundred 3 kilometres from Earth, around the moon, and back to Earth again.

Translate: Năm 1970, ba phi hành gia người Mỹ đã đi hơn bốn trăm 3 km từ Trái đất, vòng quanh mặt trăng và quay trở lại Trái đất một lần nữa.


11.climb : (v): leo

Spelling: /klaɪm/

Example: Thirteen-year-old Malavath Poorna from India climbed Mount Everest in 2014.

Translate: Malavath Poorna, 13 tuổi đến từ Ấn Độ đã leo lên đỉnh Everest vào năm 2014.


12.writer : (n): nhà văn

Spelling: /ˈraɪtə(r)/

Example: Agatha Christie was one of the most popular writers in history, selling more than two 100 books.

Translate: Agatha Christie là một trong những nhà văn nổi tiếng nhất trong lịch sử, bán được hơn 100 cuốn sách.


13.hot dog : (n): bánh mì kẹp xúc xích

Spelling: / hɒt dɒg/

Example: Takeru Kobayashi once ate 110 hot dogs in ten minutes.

Translate: Takeru Kobayashi đã từng ăn 110 chiếc bánh mì kẹp xúc xích trong vòng mười phút.


II. READING

14.performance : (n): màn trình diễn

Spelling: /pəˈfɔːməns/

Example: What do you eat to have the best performance?

Translate: Bạn ăn gì để có hiệu suất tốt nhất?


15.bodybuilder : (n): vận động viên thể hình

Spelling: /ˈbɒdibɪldə(r)/

Example: Can I become a bodybuilder?

Translate: Tôi có thể trở thành một vận động viên thể hình không?


16.practise : (v): luyện tập

Spelling: /ˈpræktɪs/

Example: You should practise bodybuilding regularly and have a good diet.

Translate: Bạn nên thường xuyên luyện tập thể hình và có chế độ ăn uống khoa học


17.scrambled eggs : (n): trứng khuấy

Spelling: / ˈskræmbld ɛgz/

Example: I love scrambled eggs.

Translate: Tôi thích trứng khuấy.


18.soft-boiled eggs : (n): trứng luộc lòng đào

Spelling: / sɒft-bɔɪld ɛgz/

Example: What are the benefits of soft-boiled eggs?

Translate: Lợi ích của trứng luộc là gì?


19.make decorations : (phr.v): trang trí

Spelling: /meɪk ˌdɛkəˈreɪʃənz/ /

Example: Some people were making decorations from old tyres and bottles.

Translate: Một số người đang làm đồ trang trí từ lốp xe và chai cũ.


20.grill chicken breast : (phr.v): nướng ức gà

Spelling: /grɪld ˈʧɪkɪn brɛst/”>

Example: How long do you grill chicken breasts per side?

Translate: Bạn nướng ức gà trong bao lâu mỗi bên?


21.bake sweet potato : (phr.v): nướng khoai lang

Spelling: /beɪkt swiːt pəˈteɪtəʊ/”>

Example: How long does it take to bake a sweet potato in foil?

Translate: Mất bao lâu để nướng một củ khoai lang trong giấy bạc?


22.hard-boiled egg : (n): trứng luộc kĩ

Spelling: /ˈhɑːdˈbɔɪld ɛg/

Example: What happens if you boil a hard boiled egg too long?


23.carrot stick : (phr.n): cây cà rốt

Spelling: /ˈkærət stɪk/

Example: What does the phrase carrot stick mean?

Translate: Cụm từ cây cà rốt có nghĩa là gì?


24.brown rice : (phr.n): gạo lứt

Spelling: / braʊn raɪs/

Example: Is brown rice healthy?

Translate: Gạo lứt có tốt cho sức khỏe không?


25.green beans : (phr.n): đậu xanh

Spelling: / griːn biːnz/

Example: How should I select fresh green beans?

Translate: Tôi nên chọn đậu xanh tươi như thế nào?


26.instruction : (n): hướng dẫn

Spelling: /ɪnˈstrʌkʃn/”>

Example: Just follow our instructions and you won’t look different from a famous bodybuilder.

Translate: Chỉ cần làm theo hướng dẫn của bạn và bạn sẽ trông không khác một vận động viên thể hình nổi tiếng.


27.calorie : (n): calo

Spelling: /ˈkæləri/”>

Example: A basketball player needs between 2,500 and 5,000 calories per day.

Translate: Một cầu thủ bóng rổ cần từ 2.500 đến 5.000 calo mỗi ngày.


28.nutrient : (n): chất dinh dưỡng

Spelling: /ˈnjuːtriənt/”>

Example: Bananas contain helpful nutrients that make the body feel full of energy.

Translate: Chuối chứa các chất dinh dưỡng hữu ích giúp cơ thể tràn đầy năng lượng


29.carbohydrate : (n): cacbohidrat

Spelling: /ˌkɑːbəʊˈhaɪdreɪt/

Example: Each banana, on average, contains 30g of carbohydrates , and about 0.01g of vitamin C.

Translate: Trung bình mỗi quả chuối chứa 30g carbohydrate và khoảng 0,01g vitamin C.


30.reduce : (v): giảm

Spelling: /ri’dju:s/

Example: Potassium reduces a sudden pain in muscles.

Translate: Kali làm giảm cơn đau đột ngột ở cơ


31.contain : (v): chứa đựng

Spelling: /kənˈteɪn/

Example: Each banana, on average, contains 30g of carbohydrates, and about 0.01g of vitamin C.

Translate: Trung bình mỗi quả chuối chứa 30g carbohydrate và khoảng 0,01g vitamin C


32.muscle : (n): cơ bắp

Spelling: /ˈmʌsl/”>

Example: Potassium reduces a sudden pain in muscles.

Translate: Kali làm giảm cơn đau đột ngột ở cơ


33.league : (n): liên đoàn

Spelling: /liːɡ/”>

Example: NBA (The National Basketball Association) is a professional basketball league in North America.

Translate: NBA (Hiệp hội bóng rổ quốc gia) là một giải đấu bóng rổ chuyên nghiệp ở Bắc Mỹ


34.medal : (n): huy chương

Spelling: /ˈmedl/

Example: What do you think about the title of the text – Meals for medals?

Translate: Em nghĩ gì về tiêu đề của văn bản – Bữa ăn để lấy huy chương?


III. LANGUAGE FOCUS

35.compare : (v): so sánh

Spelling: /kəmˈpeə(r)/

Example: I can compare sporting achievements.

Translate: Tôi có thể so sánh thành tích thể thao.


36.jump : (v): nhảy

Spelling: /dʒʌmp/

Example: Can I jump as high as NBA stars?

Translate: Tôi có thể nhảy cao như các ngôi sao NBA không?


37.dangerous : (adj): nguy hiểm

Spelling: /ˈdeɪndʒərəs/

Example: The situation is extremely dangerous.

Translate: Tình hình vô cùng nguy cấp.


38.horrible : (adj): kinh khủng

Spelling: /ˈhɒrəbl/

Example: What horrible weather!

Translate: Thời tiết khủng khiếp!


39.tasty : (adj): ngon

Spelling: /ˈteɪsti/”>

Example: It is a tasty meal.

Translate: Đó là một bữa ăn ngon.


40.programme : (n): chương trình

Spelling: /ˈprəʊɡræm/”>

Example: What time is that programme on?

Translate: Chương trình đó đang diễn ra lúc mấy giờ?


41.unhealthy : (adj): không khỏe mạnh

Spelling: /ʌnˈhelθi/

Example: They looked poor and unhealthy.

Translate: Họ trông thật tội nghiệp và không khỏe mạnh.


IV. VOCABULARY AND LISTENING

42.expert : (n): chuyên gia

Spelling: /ˈekspɜːt/”>

Example: A mathematics expert and computer programmer . She was also a university professor.

Translate: Một chuyên gia toán học và lập trình viên máy tính. Cô ấy cũng là một giáo sư đại học


43.scientist : (n): nhà khoa học

Spelling: /ˈsaɪəntɪst/

Example: The scientist who discovered radium was Marie Curie.

Translate: Nhà khoa học phát hiện ra radium là Marie Curie


44.champion : (n): nhà vô địch

Spelling: /ˈtʃæmpiən/

Example: She beat the world champion , Garry Kasparov, in 2002.

Translate: Cô đánh bại nhà vô địch thế giới, Garry Kasparov, vào năm 2002.


45.composer : (n): nhà soạn nhạc

Spelling: /kəmˈpəʊzə(r)/

Example: Wolfgang Amadeus Mozart is a talented musician and composer

Translate: Wolfgang Amadeus Mozart là một nhạc sĩ và nhà soạn nhạc tài năng.


46.inventor : (n): nhà phát minh

Spelling: /ɪnˈventə(r)/

Example: Leonardo da Vinci A is a mathematician , scientist, inventor and artist. Leonardo was a genius with many different talents.

Translate: Leonardo da Vinci A là một nhà toán học, nhà khoa học, nhà phát minh và nghệ sĩ. Leonardo là một thiên tài với nhiều tài năng khác nhau


47.be good at : (adj): giỏi về

Spelling: /biː gʊd æt/”>

Example: Clare isn’t very good at maths

Translate: Clare không giỏi toán lắm.


48.boring : (adj): nhàm chán

Spelling: /ˈbɔːrɪŋ/

Example: I think it’s probably boring to be a writer.

Translate: Tôi nghĩ rằng việc trở thành một nhà văn có lẽ rất nhàm chán.


49.IQ : (n): chỉ số thông minh

Spelling: /aɪ-kjuː/”>

Example: William was a genius with a very high IQ , but in the end he lived a lonely life.

Translate: William là một thiên tài với chỉ số IQ rất cao, nhưng cuối cùng anh lại sống một cuộc đời cô đơn


50.strict : (adj): nghiêm khắc

Spelling: /strɪkt/

Example: How strict are you?

Translate: Bạn nghiêm khắc như thế nào?


V. SPEAKING

51.give advice : (v.phr): đưa ra lời khuyên

Spelling: /gɪv ədˈvaɪs/”>

Example: I can give advice to help people.

Translate: Tôi có thể đưa ra lời khuyên để giúp mọi người.


52.play an instrument : (v.phr): chơi (nhạc cụ)

Spelling: /pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt/

Example: What can you do best: sing, dance, or play an instrument?

Translate: Bạn có thể làm gì tốt nhất: hát, nhảy hoặc chơi một nhạc cụ?.


53.salsa : (n): nhảy salsa

Spelling: /ˈsælsə/

Example: I really want to learn to dance salsa.

Translate: Tôi thực sự muốn học nhảy salsa.


54.suppose : (v): cho rằng

Spelling: /səˈpəʊz/”>

Example: Well, you can watch videos on YouTube. I suppose so

Translate: Bạn có thể xem video trên YouTube. Tôi cho là vậy.


55.tennis racket : (n): vợt tennis

Spelling: /ˈtɛnɪs ˈrækɪt/

Example: She recently saved money and bought a new tennis racket.

Translate: Gần đây cô ấy đã tiết kiệm tiền và mua một cây vợt tennis mới.


VI. WRITING

56.biography : (n): tiểu sử

Spelling: /baɪˈɒɡrəfi/

Example: I can order information in a biography using paragraphs and topic sentences.

Translate: Tôi có thể sắp xếp thông tin trong tiểu sử bằng cách sử dụng các đoạn văn và câu chủ đề.


57.admire : (v): ngưỡng mộ

Spelling: /ədˈmaɪə(r)/”>

Example: What famous people from the past do you admire?

Translate: Bạn ngưỡng mộ những người nổi tiếng nào trong quá khứ?


58.detective : (n): trinh thám

Spelling: /dɪˈtektɪv/

Example: She had the idea for a detective story and she published her first novel in 1920.

Translate: Cô ấy có ý tưởng cho một câu chuyện trinh thám và cô ấy đã xuất bản cuốn tiểu thuyết đầu tiên của mình vào năm 1920.


59.shy : (adj): nhút nhát, mắc cỡ

Spelling: /ʃaɪ/

Example: She was a very shy person, so she was happier to stay in and write than to meet people.

Translate: Cô ấy là một người rất nhút nhát, vì vậy cô ấy hạnh phúc khi ở lại và viết hơn là gặp gỡ mọi người.


60.novel : (n): tiểu thuyết

Spelling: /ˈnɒvl/

Example: She wrote more than sixty novels , as well as plays and poetry, and sold more than two billion books.

Translate: Cô đã viết hơn 60 cuốn tiểu thuyết, cũng như kịch và thơ, và bán được hơn hai tỷ cuốn sách.


61.translation : (n): bản dịch

Spelling: /trænzˈleɪʃn/

Example: There are translations of her books in more than 100 languages.

Translate: Có các bản dịch sách của cô ấy trong hơn 100 ngôn ngữ.


62.mystery : (n): bí ẩn

Spelling: /ˈmɪstri/ (n)

Example: People love her work because the characters and the mysteries are so interesting.

Translate: Mọi người yêu thích công việc của cô ấy vì các nhân vật và những bí ẩn rất thú vị


VII. CULTURE

63.calculate : (v): tính toán

Spelling: /ˈkælkjuleɪt/

Example: I can calculate speed using distance and time.

Translate: Tôi có thể tính toán tốc độ bằng cách sử dụng khoảng cách và thời gian


64.equation : (n): công thức

Spelling: /ɪˈkweɪʒn/

Example: To calculate average speed, you need the following equation.

Translate: Để tính tốc độ trung bình, bạn cần công thức sau


65.freestyle : (n): phong cách tự do

Spelling: /ˈfriːstaɪl/”>

Example: In the 200m freestyle , swimmers must swim four lengths of the pool.

Translate: Ở nội dung 200m tự do, các vận động viên bơi lội phải bơi hết bốn chiều dài của bể bơi.


66.average speed : (n): tốc độ trung bình

Spelling: /ˈævərɪʤ spiːd/”>

Example: Now calculate the average speed of all the swimmers in km/h.

Translate: Bây giờ hãy tính tốc độ trung bình của tất cả những người bơi lội theo km / h.


67.para cycling track race : (phr.n): cuộc đua xe đạp para-bike

Spelling: / ˈpærə -ˈsaɪklɪŋ træk reɪs/

Example: In 2014 Dame Sarah Storey completed the 3 kilometre para-cycling track race in 3 hours, 32 minutes and 5 seconds (3.54 hours).

Translate: Năm 2014, Dame Sarah Storey đã hoàn thành cuộc đua xe đạp đường dài 3 km trong 3 giờ 32 phút và 5 giây (3,54 giờ).


68.drive one lap : (phr.v): lái một vòng

Spelling: /draɪv wʌn læp/”>

Example: In 2015, Lewis Hamilton drove one lap (5.3 kilometres) in the Australian Grand Prix in 1 minute, 30 seconds.

Translate: Năm 2015, Lewis Hamilton đã lái một vòng (5,3 km) tại Australian Grand Prix trong 1 phút 30 giây.


>> Luyện tập từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 7 Friends Plus