Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 Tiếng Anh 7 - Friends Plus Friends Plus Starter Unit Từ vựng – Tiếng Anh 7 Friends Plus:...

Friends Plus Starter Unit Từ vựng – Tiếng Anh 7 Friends Plus: I. VOCABULARY 1. sister : (n): chị em gái Spelling: / ˈsɪstə/ Example: This is me with my sister Hannah. Translate: Đây là tôi và chị tôi Hannah 2. wife : (n)

Giải chi tiết Tiếng Anh 7 Friends Plus Starter Unit Từ vựng – Starter Unit – Tiếng Anh 7 Friends Plus. Tổng hợp từ vựng Starter Unit Tiếng Anh 7 Friends Plus…

I. VOCABULARY

1.sister : (n): chị em gái

Spelling: / ˈsɪstə/

Example: This is me with my sister Hannah.

Translate: Đây là tôi và chị tôi Hannah


2.wife : (n): vợ

Spelling: /waɪf/

Example: This is his wife Melanie and my cousins Joanne.

Translate: Đây là vợ anh ấy Melanie và em họ tôi Joanne.


3.cousin : (n): anh em họ

Spelling: /ˈkʌzn/”>

Example: This is his wife Melanie and my cousins Joanne.

Translate: Đây là vợ anh ấy Melanie và em họ tôi Joanne.


4.husband : (n): chồng

Spelling: /ˈhʌzbənd/”>

Example: My older sister is twenty-two and her husband is Italian.

Translate: Chị cả của tôi thì 22 tuổi và chồng cô ấy là người Ý


5.twin : (n): sinh đôi

Spelling: /twɪn/

Example: We’re twins.

Translate: Chúng tôi là anh em sinh đôi


6.son : (n): con trai

Spelling: /sʌn/”>

Example: This is her cute baby son , my nephew Nico.

Translate: Đây là con trai nhỏ đáng yêu của cô ấy, cháu trai tôi Nico.


7.nephew : (n): cháu trai

Spelling: /ˈnefjuː/”>

Example: This is her cute baby son, my nephew Nico.

Translate: Đây là con trai nhỏ đáng yêu của cô ấy, cháu trai tôi Nico.


8.brother : (n): anh em trai

Spelling: /ˈbrʌðə/

Example: This is my dad Michael and my brother Luke.

Translate: Đây là ba tôi Michael và anh ông ấy Luke.


9.crazy : (adj): điên rồ

Spelling: /ˈkreɪzi/”>

Example: They aren’t crazy.

Translate: Nghe khá thú vị đấy.


10.grandfather : (n): ông nội, ông ngoại

Spelling: /ˈɡrænfɑːðə(r)/

Example: My grandfather Tony isn’t very happy.

Translate: Ông nội tôi Tony thì không mấy vui vẻ


11.grandson : (n): cháu trai

Spelling: /ˈɡrænsʌn/”>

Example: His new grandson is a bit smelly sometimes.

Translate: Cháu trai ông ấy đôi khi hơi nặng mùi.


12.family photos : (n.phr): ảnh gia đình

Spelling: / ˈfæmɪli ˈfəʊtəʊz/

Example: These are some of my favorite funny family photos.

Translate: Đó là những tấm ảnh gia đình.


13.aunt : (n): dì, thím , mợ

Spelling: /ɑːnt/”>

Example: She is my aunt.

Translate: Cô ấy là dì tôi.


14.child : (n): con

Spelling: /tʃaɪld/”>

Example: He is the only child.

Translate: Anh ấy là con duy nhất trong nhà.


15.partner : (n): bạn đồng hành

Spelling: /ˈpɑːtnə(r)/”>

Example: Why do you need a partner?

Translate: Tại sao bạn cần người đồng hành.


16.niece : (n): cháu gái

Spelling: /niːs/”>

Example: Anna is my dear niece

Translate: Ann là cháu gái yêu của tôi.


17.granddaughter : (n): cháu gái

Spelling: /ˈɡrændɔːtə(r)/”>

Example: He has a beautiful granddaughter.

Translate: Cô ấy có cô cháu gái xinh đẹp


II. LANGUAGE FOCUS

18.teacher : (n): giáo viên

Spelling: /ˈtiːtʃə(r)/

Example: Rita is my English teacher.

Translate: Rita là cô giáo tiếng anh của tôi


19.classmate : (n): bạn cùng lớp

Spelling: /ˈklɑːsmeɪt/

Example: These are two of your new classmates.

Translate: Đó là hai người bạn cùng lớp của tôi.


20.geography : (n): môn địa lý

Spelling: /dʒiˈɒɡrəfi/”>

Example: His wife is our geography teacher.

Translate: Vợ ông ấy là giáo viên địa lý của chúng tôi


21.strict : (adj): nghiêm khắc

Spelling: /strɪkt/”>

Example: Our geography teacher is very strict.

Translate: Giáo viên địa lý của chúng tôi rất nghiêm khắc.


22.be good at : (v.phr): giỏi về

Spelling: /biː gʊd æt/”>

Example: She is good at photography.

Translate: Cô ấy giỏi chụp hình


23.be interested in : (v.phr): hứng thú về

Spelling: /biː ˈɪntrɪstɪd ɪn/”>

Example: Are you interested in football?

Translate: Bạn có hứng thú về bóng đá?


24.desk : (n): cái bàn

Spelling: /desk/

Example: This is my desk.

Translate: Đây là bàn của tôi.


25.principal : (n): hiệu trưởng

Spelling: /ˈprɪnsəpl/”>

Example: The principal of my school is very friendly.

Translate: Hiệu trưởng trường tôi rất thân thiện


26.physics : (n): môn vật lý

Spelling: /ˈfɪzɪks/”>

Example: Are you interested in physics or English?

Translate: Scotland nổi tiếng với lịch sử lâu đời và lâu đài cổ.


27.birthday : (n): sinh nhật

Spelling: /ˈbɜːθdeɪ/”>

Example: Danny wants a bicycle for his next birthday.

Translate: Danny muốn một chiếc xe đạp cho sinh nhật tới của anh ấy.


28.mountain : (n): núi

Spelling: /ˈmaʊntən/

Example: What’s the highest mountain in your country?

Translate: Ngọn núi cao nhất của nước bạn là gì?


29.clock : (n): đồng hồ

Spelling: /klɒk/

Example: What’s that on the wall?
It’s a clock.

Translate: Cái gì ở trên tường?
Nó là đồng hồ


III. VOCABULARY AND LISTENING

30.science lab : (n): phòng thí nghiệm khoa học

Spelling: /ˈsaɪəns læb/

Example: Êxcuse me, is this the science lab?

Translate: Xin thứ lỗi, đây có phải phòng thí nghiệm khoa học không vậy?


31.timetable : (n): thời khóa biểu

Spelling: /ˈtaɪmteɪbl/

Example: I haven’t got my timetable.

Translate: Tôi vẫn chưa có thời khóa biểu của mình


32.homework : (n): bài tập về nhà

Spelling: /ˈhəʊmwɜːk/

Example: We have a lot of homework and tests.

Translate: Chúng tôi có nhiều bài tập về nhà và bài kiểm tra .


33.thousand : (n): hàng ngàn

Spelling: /ˈθaʊznd/”>

Example: There are a thousand students here.

Translate: Có hàng ngàn học sinh ở đây


34.tough : (adj): khó khăn

Spelling: /tʌf/”>

Example: Today is my tough day.

Translate: Hôm nay là một ngày khó khăn với tôi


35.break : (n): nghỉ giải lao

Spelling: /biːk/”>

Example: I’ve got a break at 11:00 every day.

Translate: Mỗi ngày tôi nghỉ giải lao 11 giờ.


36.biology : (n): sinh học

Spelling: /baɪˈɒlədʒi/

Example: I’ve got biology at 9:45 on Tuesday.

Translate: Thứ ba tôi học môn sinh học lúc 9 giờ 45.


37.neat : (adj): gọn gàng

Spelling: /niːt/”>

Example: Your history timetables are very neat.

Translate: Thời khóa biểu lịch sử của bạn rất gọn gàng.


38.art : (n): vẽ

Spelling: /ɑːt/

Example: Art is my favorite subject.

Translate: Vẽ là môn học yêu thích của tôi.


39.literature : (n): văn học

Spelling: /ˈlɪtrətʃə(r)/”>

Example: I do not like iterature.

Translate: Tôi không thích môn văn


IV. LANGUAGE FOCUS

40.school ties : (n): cà vạt

Spelling: / skuːl taɪz /”>

Example: Mary and Orla have got school ties.

Translate: Mary và Orla mang cà vạt đến trường.


41.laptop : (n): máy tính xách tay

Spelling: /ˈlæptɒp/

Example: I’ve got my laptop.

Translate: Tôi đã có máy tính xách tay của mình.


42.backpack : (n): ba lô

Spelling: /ˈbækpæk/

Example: She has got her new backpack.

Translate: Cô ấy đã có ba lô mới của mình


43.mark : (n): điểm

Spelling: /mɑːk/”>

Example: He has a good mark.

Translate: Anh ấy đạt điểm tốt.


44.oxygen : (n): ô xy

Spelling: /ˈɒksɪdʒən/”>

Example: Is there oxygen in water?

Translate: Có ô xy trong nước không?


45.sports field : (n.phr): sân thể thao

Spelling: /spɔːts fiːld/”>

Example: There is a big sports field next to the school.

Translate: Có một sân thể thao kế trường.


46.computer : (n): máy tính

Spelling: /kəmˈpjuːtə(r)/

Example: There are many computers in the classes.

Translate: Có nhiều máy tính trong lớp học


47.atmosphere : (n): bầu không khí

Spelling: /ˈætməsfɪə(r)/”>

Example: I like the school because there is a good atmosphere.

Translate: Tôi thích trường học vì nó có bầu không khí tốt


48.difficult : (adj): khó

Spelling: /ˈdɪfɪkəlt/”>

Example: These are difficult sentences.

Translate: Đó là những câu khó


49.modern : (adj): hiện đại

Spelling: /ˈmɒdn/”>

Example: We have modern computers.

Translate: Chúng tôi có máy vi tính hiện đại.


50.furniture : (n): đồ đạc

Spelling: /ˈfɜːnɪtʃə(r)/”>

Example: I want to buy some new furniture for my house.

Translate: Tôi cần mua một ít đồ đạc cho nhà tôi.


>> Luyện tập từ vựng Starter Unit Tiếng Anh 7 Friends Plus