Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 Tiếng Anh 7 - Friends Plus Bài 5 Puzzles and Games – Unit 6 Tiếng Anh 7 –...

Bài 5 Puzzles and Games – Unit 6 Tiếng Anh 7 – Friends Plus: GUESS THE PLACE. Work in small groups. Follow the instructions. (ĐOÁN ĐỊA ĐIỂM. Làm việc theo những nhóm nhỏ. Làm theo hướng dẫn.) -Choose a place from the box

Hướng dẫn giải Bài 5 Puzzles and Games – Unit 6 – Tiếng Anh 7 Friends Plus. Gợi ý: -Chọn một vị trí từ hộp. Viết bốn câu để đưa ra lời khuyên về địa điểm. Sử dụng must.

Câu hỏi/Đề bài:

5.GUESS THE PLACE. Work in small groups. Follow the instructions.

(ĐOÁN ĐỊA ĐIỂM. Làm việc theo những nhóm nhỏ. Làm theo hướng dẫn.)

-Choose a place from the box. Write four sentences to give advice about the place.Use must, mustn’t,

should and shouldn’t.

park school beach library zooswimming pool cinema museum

-Read your sentences to the class, but don’t tell them the place. The class guesses the place.

A: Sentence 1. When you go to thisplace, you must be quiet.

B: Is it a library?

A: No! Sentence 2. You mustn’t useyour mobile phone or take photos.

A: A museum?

B: No! Sentence 3 …

Hướng dẫn:

-Chọn một vị trí từ hộp. Viết bốn câu để đưa ra lời khuyên về địa điểm. Sử dụng must, mustn’t, should

shouldn’t.

Park (công viên) school (trường học) beach (bãi biển) library (thư viện) zoo (sở thú)

swimming pool (hồ bơi)cinema (rạp chiếu phim)  museum (bảo tàng)

-Đọc câu của bạn cho cả lớp, nhưng không nói cho họ biết địa điểm. Cả lớp đoán địa điểm.

Lời giải:

Example 1:

A: Sentence 1. When you go to thisplace, you must be quiet.

(Câu 1. Khi đến nơi này, bạn phải yên tĩnh.)

B: Is it a library?

(Nó là thư viện phải không?)

A: No! Sentence 2. You mustn’t useyour mobile phone or take photos.

(Không! Câu 2. Bạn không được sử dụng điện thoại di động hoặc chụp ảnh.)

A: A museum?

(Viện bảo tàng à?)

B: No! Sentence 3. You must buy ticket to enter.

(Không! Câu 3. Bạn phải mua vé để vào.)

A: A zoo?

(Sở thú phải không?)

B: No! Sentence 4. You can enjoy some popcorn there.

(Không! Câu 4. Bạn có thể thưởng thức một ít bỏng ngô ở đó.)

A: a cinema?

(Rạp chiếu phim à?)

B: Correct!

(Chính xác!)

Example 2:

A: Sentence 1. You mustn’t buy ticket to get in.

(Câu 1. Bạn không phải mua vé để vào.)

B: A school?

(Một trường học?)

A: No! Sentence 2. You should bring some food and drink for picnic.

(Không! Câu 2. Bạn nên mang theo đồ ăn thức uống để picnic.)

B: A park?

(Một công viên?)

A: No! Sentence 3. You must wear swimming suits.

(Không! Câu 3. Bạn phải mặc đồ bơi.)

B: A swimming pool?

(Một bể bơi?)

A: No! Sentence 4. You should put on some sunscreen.

(Không! Câu 4. Bạn nên bôi một ít kem chống nắng.)

B: A beach?

(Một bãi biển?)

A: Yes!

( Vâng!)