Giải chi tiết Bài 4 Vocabulary: Units of measurement – Unit 5 – Tiếng Anh 7 Friends Plus.
Câu hỏi/Đề bài:
4. Say numbers 6-10. Listen and check.
(Nói các số từ 6-10. Nghe và kiểm tra.)
6 9.25 9 82,359
7 555 10 9,999,999
8 9,001
Lời giải:
6 9.25 = nine point two five
7 555 = five hundred and fifty five
8 9,001 = nine thousand and one
9 82,359 = eighty two thousand three hundred and fifty nine
10 9,999,999 = nine million nine hundred and ninety nine thousand nine hundred and ninety nine