Trả lời Bài 3 Vocabulary and Listening: Star qualities – Unit 7 – Tiếng Anh 7 Friends Plus.
Câu hỏi/Đề bài:
3.Match the adjectives in blue from exercise 1 with the nouns in the table. Listen and check.
(Nối các tính từ màu xanh trong bài tập 1 với các danh từ trong bảng. Nghe và kiểm tra.)
Noun |
Adjective |
ambition charm confidence energy fame kindness strength success talent weakness |
ambitious |
Lời giải:
Noun (danh từ) |
Adjective (tính từ) |
Ambition (sự tham vọng, hoài bão) charm (sự duyên dáng) confidence (sự tự tin) energy (năng lượng) fame (sự nổi tiếng, danh vọng) kindness (sự tử tế) strength (sức mạnh) success (sự thành công) talent (tài năng) weakness (sự yếu ớt) |
ambitious charming confident energetic famous kind strong successful talented weak |