Hướng dẫn giải Bài 2 Vocabulary and Listening: Adjectives and Adverbs – Unit 4 – Tiếng Anh 7 Friends Plus.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Complete the table with the adjectives and adverbs in exercise 1.
(Hoàn thành bảng với các tính từ và trạng từ trong bài tập 1.)
Adjectives |
Adverbs |
bad |
badly |
Lời giải:
Adjectives (tính từ) |
Adverbs (trạng từ) |
bad (xấu) fast (nhanh) patient (kiên nhẫn) comfortable (thoải mái) quiet (yên tĩnh) rude (bất lịch sự) happy (vui vẻ) polite (lịch sự) slow (chậm) careful (cẩn thận) creative (sáng tạo) good (đẹp) |
badly (1 cách xấu xí, tệ hại) fast (1 cách nhanh nhẹn) patiently (1 cách kiên nhẫn) comfortably (1 cách thoải mái) quietly (1 cách yên tĩnh) rudely (1 cách thô lỗ) happily (1 cách vui vẻ) politely (1 cách lịch sự) slowly (1 cách chậm chạp) carefully (1 cách cẩn thận) creatively (1 cách sáng tạo) well (1 cách tốt đẹp) |