Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 Tiếng Anh 7 - Friends Plus Bài 2 Puzzles and Games – Unit 7 Tiếng Anh 7 –...

Bài 2 Puzzles and Games – Unit 7 Tiếng Anh 7 – Friends Plus: ALI’S WEEK. Look at the pictures in Ali’s diary for next week. Follow the instructions. (TUẦN CỦA ALI

Hướng dẫn giải Bài 2 Puzzles and Games – Unit 7 – Tiếng Anh 7 Friends Plus.

Câu hỏi/Đề bài:

2.ALI’S WEEK. Look at the pictures in Ali’s diary for next week. Follow the instructions.

(TUẦN CỦA ALI. Hãy xem những hình ảnh trong nhật ký của Ali cho tuần tới. Làm theo chỉ dẫn.)

– Tell your partner what Ali is and isn’t going to do.

(Hãy cho bạn đồng hành của bạn biết những gì Ali sẽ làm và sẽ không làm.)

– Cover the diary and change partners. Test your new partner: ask what Ali is going to do at certain times and days next week.

(Che sổ nhật ký và thay đổi bạn đồng hành. Kiểm tra bạn đồng hành mới của bạn: hỏi Ali sẽ làm gì vào những thời điểm và ngày nhất định trong tuần tới.)

– Make a diary for Ali for the week after next. Draw different activities for each day.

(Viết nhật ký cho Ali trong tuần sau. Vẽ các hoạt động khác nhau cho mỗi ngày.)

– Show your pictures to a new partner for them to guess what he’s going to do that week.

(Cho bạn đồng hành mới xem ảnh của bạn để họ đoán xem anh ấy sẽ làm gì trong tuần đó.)

Hướng dẫn:

Lời giải:

1. What’s Ali going to doon Monday morning?

(Ali sẽ làm gì vào sáng thứ Hai?)

He’s going to learn the bass.

(Anh ấy sẽ học ghita bass.)

2. What’s he going to doon Monday afternoon?

(Anh ấy sẽ làm gì vào chiều thứ Hai?)

He’s going to practise the bass alone.

(Anh ấy sẽ luyện tập ghita bass một mình.)

3. What’s he going to doon Monday evening?

(Anh ấy sẽ làm gì vào tối thứ Hai?)

He’s going to practise the bass with his band.

(Anh ấy sẽ luyện tập ghita bass với ban nhạc của mình.)

4. What’s he going to doon Tuesday morning?

(Anh ấy sẽ làm gì vào sáng thứ Ba?)

He’s going to arrive the airport.

(Anh ấy sẽ đến sân bay.)

5. What’s he going to doon Tuesday afternoon?

(Anh ấy sẽ làm gì vào chiều thứ Ba?)

He’s going to check in at the airport and fly to the capital for a music competition.

(Anh ấy sẽ làm thủ tục tại sân bay và bay đến thủ đô để tham gia một cuộc thi âm nhạc.)

6. What isn’t he going to doon Tuesday evening?

(Anh ấy sẽ không làm gì vào tối thứ Ba?)

He isn’t going to eat in a big restaurant.

(Anh ấy sẽ không đi ăn ở một nhà hàng lớn.)

7. What isn’t he going to doon Wednesday afternoon?

(Anh ấy sẽ không làm gì vào chiều thứ Tư?)

He isn’t going to win the competition.

(Anh ấy sẽ không giành chiến thắng trong cuộc thi.)

8. What is he going to doon Wednesday evening?

(Anh ấy sẽ làm gì vào tối thứ Tư?)

He’s going to attend a concert.

(Anh ấy sẽ tham dự một buổi biểu diễn.)

9. What is he going to doon Thursday?

(Anh ấy sẽ làm gì vào thứ Năm?)

He’s going to perform on a street.

(Anh ấy sẽ biểu diễn trên đường phố.)

10. What is he going to doon Friday?

(Anh ấy sẽ làm gì vào thứ sáu?)

He’s going to receive a ticket for a big concert from a very famous rock star.

(Anh ấy sẽ nhận được một vé cho một buổi hòa nhạc lớn từ một ngôi sao nhạc rock rất nổi tiếng.)