Giải chi tiết Bài 13 Progress review 3 – Progress Review 3 – Tiếng Anh 7 Friends Plus. Tham khảo: -must, mustn’t: mang tính bắt buộc.
Câu hỏi/Đề bài:
13.Complete the sentences with must, mustn’t, shouldor shouldn’t.
(Hoàn thành các câu với must, mustn’t, should hoặc shouldn’t.)
1 We ………… swim in the sea today. The weather is very bad and there’s a red flag.
2 The exams are finished now. You ………… relax and have a nice time with your friends.
3 You ………… eat in the library. That’s the rule.
4 We ………… arrive on time for lessons every day. It’s very important.
5 You ………… go to bed late. It isn’t a good idea.
6 We ………… cycle to school every day. It’s cheaper than the bus.
7 You ………… buy that book. It isn’t very good.
Hướng dẫn:
-must, mustn’t: mang tính bắt buộc
-should ,shouldn’t: mang tính khuyên nhủ
Lời giải:
1. mustn’t |
2. should |
3. mustn’t |
4. must |
5. shouldn’t |
6. should |
7. shouldn’t |
1 We mustn’t swim in the sea today. The weather is very bad and there’s a red flag.
(Hôm nay chúng ta không được bơi ở biển. Thời tiết rất xấu và có một lá cờ đỏ.)
2 The exams are finished now. You should relax and have a nice time with your friends.
(Kỳ thi đã kết thúc bây giờ. Bạn nên thư giãn và có một thời gian tốt đẹp với bạn bè của bạn.)
3 You mustn’t eat in the library. That’s the rule.
(Bạn không được ăn trong thư viện. Đó là quy định.)
4 We must arrive on time for lessons every day. It’s very important.
(Chúng ta phải đến đúng giờ học mỗi ngày. Nó rất quan trọng.)
5 You shouldn’t go to bed late. It isn’t a good idea.
(Bạn không nên đi ngủ muộn. Đó không phải là một ý kiến hay.)
6 We should cycle to school every day. It’s cheaper than the bus.
(Chúng ta nên đạp xe đến trường mỗi ngày. Nó rẻ hơn xe buýt.)
7 You shouldn’t buy that book. It isn’t very good.
(Bạn không nên mua cuốn sách đó. Nó không hay lắm.)