Giải Bài 11 Progress review 3 – Progress Review 3 – Tiếng Anh 7 Friends Plus. Gợi ý: Sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 1.
Câu hỏi/Đề bài:
11.Complete the sentences with the correct form of the verbs.
(Hoàn thành các câu với dạng đúng của động từ.)
1 If she …………….. (eat) that dangerous fruit, she …………….. (feel) very ill.
2 I …………….. (stay) in the shelter if it …………….. (rain).
3 If they …………….. (not work) hard, they …………….. (not win) the survival competition.
4 We …………….. (not get) cold if we …………….. (take) warm coats.
5 If he …………….. (see) a lion, he …………….. (be) afraid.
6 Charlie …………….. (get) better if he (drink) some water.
7 If you …………….. (finish) your homework in time, …………….. (you / watch) that adventure programme on
TV?
8 What …………….. (we / do) if we …………….. (lose) our map?
Hướng dẫn:
Sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 1.
If + hiện tạo đơn, tương lai đơn
Lời giải:
1.eats / will feel |
2.will stay / rains |
3.don’t work / won’t win |
4.won’t get / takes |
5.sees / will be |
6.will get / drinks |
7.finish / will you watch |
8.will we do / lose |
1 If she eats that dangerous fruit, she will feel very ill.
(Nếu cô ấy ăn trái cây nguy hiểm đó, cô ấy sẽ cảm thấy rất tệ.)
2 I will stay in the shelter if it rains.
(Tôi sẽ ở trong nơi trú ẩn nếu trời mưa.)
3 If they don’t work hard, they won’t win the survival competition.
(Nếu họ không làm việc chăm chỉ, họ sẽ không giành chiến thắng trong cuộc thi sống còn.)
4 We won’t get cold if we takes warm coats.
(Chúng ta sẽ không bị lạnh nếu chúng ta mang theo áo ấm.)
5 If he sees a lion, he will be afraid.
(Nếu thấy sư tử, anh ta sẽ sợ.)
6 Charlie will get better if he drinks some water.
(Charlie sẽ khỏe hơn nếu anh ấy uống một chút nước.)
7 If you finish your homework in time, will you watch that adventure programme on TV?
(Nếu bạn hoàn thành bài tập về nhà đúng giờ, bạn có xem chương trình phiêu lưu đó trên TV không?)
8 What will we do if we lose our map?
(Chúng ta sẽ làm gì nếu bị mất bản đồ?)