Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 Tiếng Anh 7 - Friends Plus Bài 11 Progress Review 1 – Progress Review 1 Tiếng Anh 7...

Bài 11 Progress Review 1 – Progress Review 1 Tiếng Anh 7 – Friends Plus: VOCABULARY AND LISTENING On the phone (TỪ VỰNG VÀ NGHE Trên điện thoại) 11. Listen to Anna making some phone calls. Match calls 1-6 with situations a-f

Hướng dẫn giải Bài 11 Progress Review 1 – Progress Review 1 – Tiếng Anh 7 Friends Plus. Hướng dẫn: Bài nghe.

Câu hỏi/Đề bài:

VOCABULARY AND LISTENING On the phone

(TỪ VỰNG VÀ NGHE Trên điện thoại)

11. Listen to Anna making some phone calls. Match calls 1-6 with situations a-f.

(Nghe Anna gọi điện thoại. Nối các cuộc gọi 1-6 với các tình huống a – f.)

Anna …

a. □hasn’t got any credit and needs to top up.

b. □speaks to a different person and needs to call back.

c. □needs to speak up.

d. □can’t speak to her friend. Her phone is engaged.

e. □has got the wrong number.

f. □leaves voicemail.

Hướng dẫn:

Bài nghe:

1.

Anna Hi. Is that Sue? It’s Anna here.

(Xin chào. Đó có phải là Sue không? Anna đây.)

Woman Sue? … Eh?

(Sue?… Ờm?)

Anna I’m really sorry. I’m afraid I haven’t got the right number.

(Tôi thực sự xin lỗi. Tôi e rằng tôi gọi nhầm số.)

Woman That’s all right. Bye.

(Không sao. Tạm biệt.)

2.

Sue This is Sue here. Sorry I can’t answer the phone right now. Please leave me a message after the tone.

(Sue đây. Xin lỗi, tôi không thể trả lời điện thoại ngay bây giờ. Vui lòng để lại tin nhắn cho tôi sau âm báo.)

Anna Hi, Sue. I’m calling about the trip to the cinema. Perhaps we can speak later. Bye!

(Chào, Sue. Tôi đang gọi về chuyến đi đến rạp chiếu phim. Có lẽ chúng ta có thể nói chuyện sau. Tạm biệt!)

3.

Anna I know! I can try Sue’s landline. Sue? Are you there? Oh no, her phone’s busy.

(Tôi biết! Tôi có thể thử điện thoại cố định của Sue. Sue à? Bạn có ở đó không? Ồ không, điện thoại của bạn ấy đang bận.)

4.

Anna Hi Sue. It’s Anna speaking! How are you?

(Chào Sue. Anna đang gọi đây! Bạn khỏe không?)

Mary It isn’t Sue. It’s her sister, Mary. Sue’s having a shower. Can you call back in fifteen minutes?

(Chị không phải là Sue. Chị là chị gái của em ấy, Mary. Sue đang tắm. Em có thể gọi lại sau mười lăm phút không?)

Anna OK.

(Vâng ạ.)

5.

Anna Hi Sue. It’s Anna here.

(Chào Sue. Anna đây.)

Sue Sorry, I can’t hear you! Mum is doing the housework! Can you speak up?

(Xin lỗi, mình không thể nghe thấy bạn! Mẹ đang làm việc nhà! Bạn có thể nói to lên không?)

Anna It’s me! Anna! Anna!

(Là mình đây! Anna! Anna!)

Sue Sorry? Hannah? I don’t know any Hannahs!

(Xin lỗi? Hannah á? Mình không biết bất kỳ Hannahs nào cả!)

6.

Anna: Hi. Sue? It’s Anna. That was me just now.

(Xin chào. Sue đấy à? Là Anna đây. Vừa rồi là mình đấy.)

Sue: Was that you? I’m so sorry!

(Đó là bạn sao? Mình rất xin lỗi!)

Lời giải:

Anna …

a – 6. hasn’t got any credit and needs to top up.

(không có tiền và cần nạp thêm tiền.)

b – 4. speaks to a different person and needs to call back.

(nói chuyện với một người khác và cần gọi lại.)

c – 5. needs to speak up.

(cần phải nói to.)

d – 3. can’t speak to her friend. Her phone is engaged.

(không thể nói chuyện với bạn của cô ấy. Điện thoại của cô ấy bận.)

e – 1. has got the wrong number.

(nhầm số.)

f – 2. leaves voicemail.

(để lại thư thoại.)