Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 Tiếng Anh 7 - Friends Plus Bài 1 Vocabulary and Listening: Free time activities – Unit 1 Tiếng...

Bài 1 Vocabulary and Listening: Free time activities – Unit 1 Tiếng Anh 7 – Friends Plus: Complete the phrases in the questionnaire with the verbs in the box. Then listen and check

Lời giải Bài 1 Vocabulary and Listening: Free time activities – Unit 1 – Tiếng Anh 7 Friends Plus.

Câu hỏi/Đề bài:

1. Complete the phrases in the questionnaire with the verbs in the box. Then listen and check.

(Hoàn thành các cụm từ trong bảng câu hỏi với các động từ trong hộp. Sau đó, lắng nghe và kiểm tra.)

bake (nướng)  blog (viết blog)  collect (sưu tầm)  do (làm)  draw (vẽ)  go (×4) (đi) make (làm, chế tạo) meet (gặp)  play (chơi)   stay (ở)

Free time questionnaire

(Bảng câu hỏi về thời gian rảnh)

Do you spend your time at home in front of a screen or in bed? Maybe you’re creative and youlike making things? Or maybe you like going out and doing things with friends?

(Bạn dành thời gian ở nhà trước màn hình hay trên giường? Có thể bạn là người sáng tạo và bạn thích chế tạo mọi thứ? Hoặc có thể bạn thích ra ngoài và làm mọi việc với bạn bè?)

Answer the questions and score: 3 = often   2 = sometimes   1 = never

(Trả lời các câu hỏi và ghi điểm: 3 = thường xuyên 2 = đôi khi 1 = không bao giờ)

BEING ALONE

How often do you … ?

watch TV

stay in bed late

………. online

listen to music

………. things

BEING CREATIVE

How often do you … ?

………. videos

………. or paint a picture

………. an instrument

………. or write stories

………. cakes

GOING OUT

How often do you … ?

………. friends

………. shopping

………. dancing

………. sport

………. to the cinema

YOUR SCORE ………..

YOUR SCORE………..

YOUR SCORE………..

Lời giải:

BEING ALONE

(MỘT MÌNH)

How often do you … ?

(Bạn … thường xuyên như thế

nào ?)

watch TV

(xem tivi)

stay in bed late

(ở trên giường)

go online

(lên mạng)

listen to music

(nghe nhạc)

collect things

(sưu tầm thứ gì đó)

BEING CREATIVE

(SÁNG TẠO)

How often do you … ?

(Bạn … thường xuyên như thế nào

?)

make videos

(làm video)

draw or paint a picture

(vẽ tranh)

play an instrument

(chơi 1 nhạc cụ)

blog or write stories

(viết blog hay viết truyện)

bake cakes

(nướng bánh)

GOING OUT

(RA NGOÀI)

How often do you … ?

(Bạn … thường xuyên như thế nào

?)meet friends

(gặp bạn bè)

go shopping

(đi mua sắm)

go dancing

(đi khiêu vũ)

do sport

(tập thể thao)

go to the cinema

(đến rạp phim)

YOUR SCORE ………..

(điểm số của bạn)

YOUR SCORE………..

YOUR SCORE………..