Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 Tiếng Anh 7 - English Discovery Vocabulary Bài 2 Revision – Unit 6 Tiếng Anh 7 – English...

Vocabulary Bài 2 Revision – Unit 6 Tiếng Anh 7 – English Discovery: In pairs, ask and answer the following questions. How many foreign languages can you speak? (Bạn nói được bao nhiêu ngôn ngữ nước ngoài? ) Do you like chemistry?

Lời giải Vocabulary Bài 2 Revision – Unit 6 – Tiếng Anh 7 English Discovery.

Câu hỏi/Đề bài:

2. In pairs, ask and answer the following questions.

(Làm việc theo cặp, hỏi và trả lời các câu hỏi sau)

1. How many foreign languages can you speak?

(Bạn nói được bao nhiêu ngôn ngữ nước ngoài?)

2. Do you like chemistry?

(Bạn có thích hoá học không?)

3. Can you draw a map of your neighborhood?

(Bạn có thể vẽ một tấm bản đồ về khu bạn ở được không?)

4. Where would you like to go on a field trip?

(Bạn muốn đi ngoại khoá ở đâu?)

5. What do you do to stay healthy?

(Bạn thường làm gì để cơ thể khoẻ mạnh?)

6. What was your last homework assignment?

(Bài tập về nhà gần đây nhất của bạn là gì?)

Lời giải:

1. How many foreign languages can you speak?

(Bạn nói được bao nhiêu ngôn ngữ nước ngoài?)

I can speak 3 languages: Vietnamese, English and Chinese.

(Tôi có thể nói 3 thứ tiếng: Việt, Anh và Trung.)

2. Do you like chemistry?

(Bạn có thích hoá học không?)

No, I don’t like chemistry. I’m not interested in working chemicals.

(Không, tôi không thích hóa học. Tôi không thích làm việc với hóa chất.)

3. Can you draw a map of your neighborhood?

(Bạn có thể vẽ một tấm bản đồ về khu bạn ở được không?)

Of course, I can. There are many interesting things in my neighborhood.

(Tất nhiên tôi có thể. Có rất nhiều điều thú vị trong khu phố của tôi.)

4. Where would you like to go on a field trip?

(Bạn muốn đi ngoại khoá ở đâu?)

I would like to go to War Remnants Museum. I want to explore more things about the past events in history.

(Tôi muốn đến Bảo tàng Chứng tích Chiến tranh. Tôi muốn khám phá thêm nhiều điều về những sự kiện đã qua trong lịch sử.)

5. What do you do to stay healthy?

(Bạn thường làm gì để cơ thể khoẻ mạnh?)

I usually do exercises in every morning and eat healthy food.

(Tôi thường tập thể dục vào mỗi buổi sáng và ăn thức ăn lành mạnh.)

6. What was your last homework assignment?

(Bài tập về nhà gần đây nhất của bạn là gì?)

It was doing a presentation about Truyen Kieu in Literature.

(Đó là làm một bài thuyết trình về Truyện Kiều trong môn Văn học.)