Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 Tiếng Anh 7 - English Discovery CLIL Từ vựng – Tiếng Anh 7 English Discovery: I. ART 1....

CLIL Từ vựng – Tiếng Anh 7 English Discovery: I. ART 1. express : (v) bày tỏ Spelling: /ɪkˈspres/ Example: Her eyes expressed deep sadness. Translate: Đôi mắt cô ấy thể hiện nỗi buồn sâu thẳm. 2. movement

Phân tích và giải Tiếng Anh 7 English Discovery CLIL Từ vựng – Clil – Tiếng Anh 7 English Discovery. Tổng hợp từ vựng CLIL Tiếng Anh 7 English Discovery…

I. ART

1.express : (v) bày tỏ

Spelling: /ɪkˈspres/

Example: Her eyes expressed deep sadness.

Translate: Đôi mắt cô ấy thể hiện nỗi buồn sâu thẳm.


2.movement : (n) gói phản lực

Spelling: /ˈmuːvmənt/

Example: He made a sudden movement and frightened the bird away.

Translate: Anh ta di chuyển đột ngột và làm con chim sợ hãi bỏ chạy.


3.unusual : (adj) khác thường

Spelling: /ʌnˈjuːʒuəl/

Example: Do you like the new couch?” yes=”” it=”” s=”” very=”” b=””>

4.perform : (v) thể hiện

Spelling: /pəˈfɔːm/

Example: Computers can perform a variety of tasks.

Translate: Máy tính có thể thực hiện nhiều tác vụ khác nhau.


5.bottom : (v) phía dưới

Spelling: /ˈbɒtəm/

Example: He stood at the bottom of the stairs and called up to me.

Translate: Anh ấy đứng dưới chân cầu thang và gọi tôi.


6.combine : (v) hành khách

Spelling: /kəmˈbaɪn/

Example: None of us has much money so let’s combine what we’ve got.

Translate: Không ai trong chúng ta có nhiều tiền vì vậy hãy kết hợp những gì chúng ta có.


7.tap dance : (n) khiêu vũ

Spelling: /ˈtæp ˌdæns/

Example: He takes weekly tap dance classes.

Translate: Anh ấy tham gia các lớp học khiêu vũ hàng tuần


8.mental : (adj) thuộc về thần kinh

Spelling: /ˈmentl/

Example: The family has a history of mental disorder.

Translate: Gia đình có tiền sử rối loạn tâm thần.


9.freestyle : (n) phong cách tự do

Spelling: /ˈfriːstaɪl/

Example: He won the 400 metres freestyle.

Translate: Anh ấy đã giành chiến thắng ở cự ly 400 mét tự do.


10.practice : (v) thực hành

Spelling: /ˈpræktɪs/

Example: I can’t see how your plan is going to work in practice.

Translate: Tôi không thể thấy kế hoạch của bạn sẽ hoạt động như thế nào trong thực tế.


II. LITERATURE

11.cricket : (v) bóng chày

Spelling: /ˈkrɪkɪt/

Example: Binns played cricket for his county in his youth.

Translate: Binns chơi bóng chày cho quận của mình khi còn trẻ.


12.author : (n) tác giả

Spelling: /ˈɔːθə(r)/

Example: He is the author of two books on French history.

Translate: Ông là tác giả của hai cuốn sách về lịch sử Pháp.


13.adventure : (n) chuyến phưu lưu

Spelling: /ədˈventʃə(r)/

Example: We got lost on the Metro – it was quite an adventure.

Translate: Chúng tôi bị lạc trên tàu điện ngầm – đó là một cuộc phiêu lưu.


14.explore : (v) khám phá

Spelling: /ɪkˈsplɔː(r)/

Example: The best way to explore the countryside is on foot.

Translate: Cách tốt nhất để khám phá vùng nông thôn là đi bộ.


15.aggressive : (adj) hung hăng

Spelling: /əˈɡresɪv/

Example: The stereotype is that men tend to be more aggressive than women.

Translate: Định kiến cho rằng đàn ông có xu hướng hung hăng hơn phụ nữ.


16.insect : (n) côn trùng

Spelling: /ˈɪnsekt/

Example: I’ve got some sort of insect bite on my leg.

Translate: Tôi thực sự mong đợi kỳ nghỉ của tôi.


17.behave : (v) cư xử

Spelling: /bɪˈheɪv/

Example: They behaved as if nothing had happened.

Translate: Họ cư xử như thể không có chuyện gì xảy ra.


III. HISTORY

18.Temple of Literature : (n) văn miếu quốc từ giám

Spelling: /’templ əv ‘lɪtərɪtʃə /

Example: Temple of Literature is famous in Việt Nam

Translate: Văn Miếu nổi tiếng ở Việt Nam


19.corner : (n) góc

Spelling: /ˈkɔːnə(r)/

Example: You go around corners too fast when you’re driving!

Translate: Bạn đi vòng quanh các góc quá nhanh khi bạn đang lái xe!


20.worship : (v) thờ cúng

Spelling: /ˈwɜːʃɪp/

Example: They socialize together and worship in the same mosque.

Translate: Họ giao lưu cùng nhau và thờ phượng trong cùng một nhà thờ Hồi giáo.


21.confucius : (n) Khổng Tử

Spelling: /kənˈfjuː.ʃəs/

Example: Confucius is a famous in ancient chinese history.

Translate: Khổng Tử là một danh nhân trong lịch sử Trung Quốc cổ đại


22.stelae : (v) bia bằng đá

Spelling: /ˈstiː.li/

Example: At the base of Tikal’s North Acropolis stands a row of tall carved stones, or stelae.

Translate: Dưới chân thành phố Bắc của Tikal là một hàng đá chạm khắc cao, hoặc bia.


23.tortoises : (n) con rùa

Spelling: /ˈtɔːtəs/

Example: She mistakes a sleeping tortoise for a rock and puts food and plates on the back of the tortoise.

Translate: Cô ấy nhầm một con rùa đang ngủ với một tảng đá và đặt thức ăn và đĩa lên lưng rùa.


24.outstanding : (adj) nổi bật

Spelling: /aʊtˈstændɪŋ/(adj)

Example: It’s an area of outstanding natural beauty.

Translate: Đó là một khu vực có vẻ đẹp tự nhiên nổi bật


IV. SCIENCE

25.antibiotic : (n) thuốc kháng sinh

Spelling: /ˌæntibaɪˈɒtɪk/

Example: I’m taking antibiotics for a throat infection.

Translate: Tôi đang dùng thuốc kháng sinh để bị nhiễm trùng cổ họng.


26.infection : (n) sự nhiễm trùng

Spelling: /ɪnˈfekʃn/

Example: Bandage the wound to reduce the risk of infection.

Translate: Băng vết thương để giảm nguy cơ nhiễm trùng.


27.allergy : (n) dị ứng

Spelling: /ˈælədʒi/

Example: Your rash is caused by an allergy to peanuts.

Translate: Phát ban của bạn là do dị ứng với đậu phộng.


28.flu : (n) bị cúm

Spelling: /fluː/

Example: Robby has a bad case of the flu.

Translate: Robby bị cúm.


29.bacteria : (n) vi khuẩn

Spelling: /bækˈtɪəriə/

Example: There are many different types of bacteria.

Translate: Có nhiều loại vi khuẩn khác nhau.


30.protect : (v) bảo vệ

Spelling: /prəˈtekt/

Example: It’s important to protect your skin from the harmful effects of the sun.

Translate: Bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời là rất quan trọng.


31.discover : (v) rộng rãi

Spelling: /dɪˈskʌvə(r)/

Example: Who discovered America?

Translate: Ai đã khám phá ra Mỹ?


GEOGRAPHY

32.capital : (n) thủ đô

Spelling: /ˈkæpɪtl/

Example: Australia’s capital city is Canberra.

Translate: Thành phố thủ đô của Úc là Canberra.


33.common : (adj) phổ biến

Spelling: /ˈkɒmən/

Example: It’s quite common to see couples who dress alike.

Translate: Khá phổ biến khi thấy các cặp đôi ăn mặc giống nhau.


34.plateau : (n) lợi ích

Spelling: /ˈplætəʊ/”>

Example: The US death rate reached a plateau in the 1960s, before declining suddenly.

Translate: Tỷ lệ tử vong của Hoa Kỳ đạt mức cao trong những năm 1960, trước khi giảm đột ngột.


35.average : (n) mức độ

Spelling: /ˈævərɪdʒ/

Example: Prices have risen by an average of four percent over the past year.

Translate: Giá đã tăng trung bình 4% trong năm qua.


36.moutainous area : (n) khu vực miền núi

Spelling: /ˈmaʊn.tən.əs/

Example: thus people were able to survive the hostile environmental and political conditions of these mountainous areas.

Translate: do đó con người đã có thể tồn tại trong điều kiện môi trường và chính trị thù địch của những vùng núi này.


37.climate : (n) khí hậu

Spelling: /ˈklaɪmət/

Example: The Mediterranean climate is good for growing citrus fruits and grapes.

Translate: Khí hậu Địa Trung Hải rất tốt cho việc trồng các loại trái cây có múi và nho.


38.mild : (adj) nhẹ

Spelling: /maɪld/

Example: She can’t accept even mild criticism of her work.

Translate: Cô ấy không thể chấp nhận những lời chỉ trích thậm chí nhẹ về công việc của mình.


39.humid : (adj) ẩm ướt

Spelling: /ˈhjuːmɪd/

Example: New York is very hot and humid in the summer.

Translate: New York rất nóng và ẩm ướt vào mùa hè.


40.attract : (v) thu hút

Spelling: /əˈtrækt/

Example: These flowers are brightly coloured in order to attract butterflies.

Translate: Những bông hoa này có màu sắc rực rỡ để thu hút bướm.


41.waterfall : (n) thác nước

Spelling: /ˈwɔːtəfɔːl/

Example: Can you feel the spray from the waterfall?

Translate: Bạn có thể cảm nhận được tia nước phun từ thác nước không?