Giải Bài 4 7.1 – Unit 7 – Tiếng Anh 7 English Discovery.
Câu hỏi/Đề bài:
4. WORD FRIENDS Match the shops on the left with the items on the right.
( Ghép các cửa hàng ở bên trái với các vật phẩm ở bên phải.)
-
newsagent’s
-
greengrocer’s
-
baker’s / bakery
-
florist’s
-
pharmacy
-
clothes shop
-
butcher’s
-
bookshop
a. cakes, bread, cookies, chocolate
b. books, maps, stationery
c. trainers, jacket, dress
d. flowers, plants, cards
e. fruits, vegetables
f. medicine, shampoo, toothpaste
g. beef, pork, chicken
h. newspapers, magazines
Lời giải:
1. Newsagent’s – newspapers, magazines – h
(Cửa hàng bán báo – báo, tạp chí)
2. Greengrocer’s – fruits, vegetables – e
(Cửa hàng bán rau, củ, quả – trái cây, rau củ)
3. Baker’s / bakery – cakes, bread, cookies, chocolate – a
(Cửa hàng bán bánh – bánh ngọt, bánh mì, bánh quy, sô cô la)
4. Florist’s – flowers, plants, cards – d
(Cửa hàng bán hoa – hoa, cây, thiệp)
5. Pharmacy – medicine, shampoo, toothpaste – f
(Cửa hàng bán thuốc – thuốc, dầu gội đầu, kem đánh răng)
6. Clothes shop – trainers, jacket, dress – c
(Cửa hàng bán quần áo – giày thể thao, áo khoác, váy)
7. Butcher’s – beef, pork, chicken – g
(Cửa hàng bán thịt – thịt bò, thịt heo, thịt gà)
8. Bookshop – books, maps, stationery – b
(Cửa hàng bán sách – sách, bản đồ, văn phòng phẩm)