Lời giải Bài 4 3.3 – Unit 3 – Tiếng Anh 7 English Discovery.
Câu hỏi/Đề bài:
4. Choose the meaning of the highlighted words in the text.
(Chọn nghĩa của các từ được tô sáng trong văn bản.)
1. test (kiểm tra)
a. to solve a set of exam questions
(để giải quyết một bộ đề thi)
b. to do something in order to find out if something is safe, works correctly, or present
(để làm điều gì đó nhằm tìm hiểu xem thứ gì đó có an toàn, hoạt động chính xác hay hiện tại)
2. aggressive ( hung hăng)
a. behave violently towards other people
(cư xử bạo lực với người khác)
b. behave nicely towards other people
(cư xử tốt với người khác)
3. adventure (phiêu lưu)
a. an unusual, exciting, and possibly dangerous activity
(một hoạt động bất thường, thú vị và có thể nguy hiểm)
b. a regular event (một sự kiện thường xuyên)
4. unthinking
(không suy nghĩ)
a. unimportant (không quan trọng)
b. not based on careful thought (không dựa trên suy nghĩ cẩn thận)
Lời giải:
1. b |
2. a |
3. a |
4. b |
1. test = b. to do something in order to find out if something is safe, works correctly, or present
(kiểm tra = b. làm điều gì đó để tìm hiểu xem thứ gì đó có an toàn, hoạt động chính xác hay hiện tại)
Thông tin:This verb is used for dogs’ activities, and thus cannot relate to exam questions
( Động từ này được sử dụng cho các hoạt động của loài chó, do đó không thể liên quan đến các đề thi)
2. aggressive = a. behave violently towards other people
(hung hãn = a. cư xử bạo lực với người khác)
Thông tin:“They sometimes attack other groups and in some cases they kill other animals for sport”. This sentence suggest that this word has negative meaning.
(“Đôi khi chúng tấn công các nhóm khác và trong một số trường hợp, chúng giết những con vật khác để chơi thể thao”. Câu này gợi ý rằng từ này có nghĩa tiêu cực.)
3. adventure = a. an unusual, exciting, and possibly dangerous activity
(phiêu lưu = a. một hoạt động bất thường, thú vị và có thể nguy hiểm)
Thông tin:“But they need risk and adventures to learn about the dangers of the world”. The word “risk” suggest something related to “dangerous”.
(“Nhưng họ cần mạo hiểm và phiêu lưu để tìm hiểu về những nguy hiểm của thế giới”. Từ “rủi ro” gợi ý điều gì đó liên quan đến “nguy hiểm”.)
4. unthinking = b. not based on careful thought
(thiếu suy nghĩ = b. không dựa trên suy nghĩ cẩn thận)
Thông tin:“In other words, unthinking or even crazy behaviours are important parts of an animal’s education”. The word “crazy” suggests a negative meaning.
(“Nói cách khác, những hành vi thiếu suy nghĩ hoặc thậm chí điên rồ là những phần quan trọng trong việc giáo dục động vật”. Từ “điên” gợi ý một nghĩa tiêu cực.)