Hướng dẫn giải Bài 4 1.3 – Unit 1 – Tiếng Anh 7 English Discovery.
Câu hỏi/Đề bài:
4. Find the following words in the reading text. What do they mean?
(Tìm các từ sau trong bài đọc. Chúng có ý nghĩa gì?)
Vocabulary |
adults kids middle-aged (people) pensioners teenagers |
Lời giải:
1. adults (paragraph 2): người lớn
Thông tin: The results of a recent survey show that young people don’t watch as much TV as adults.
(Theo kết quả của một cuộc khảo sát gần đây cho thấy rằng những người trẻ tuổi không xem tivi nhiều như người lớn.)
2. kids (paragraph 3): trẻ em
Thông tin: … kids today spend less time in front of their TV sets than young people in the 1980s.
(trẻ em ngày nay dành ít thời gian trước màn hình tivi hơn những người trẻ trong những năm 1980.)
3. middle-aged (people) (paragraph 2): người trung tuổi
Thông tin: For example, middle-aged adults watch about five hours a day.
(Ví dụ, những người ở độ tuổi trung niên xem khoảng năm giờ một ngày.)
4. pensioners (paragraph 2): người về hưu
Thông tin: And a typical pensioner watches about six hours a day!
(Và một người hưu trí điển hình xem khoảng sáu giờ một ngày!)
5. teenagers (paragraph 1, 4): thanh thiếu niên
Thông tin:
– Parents and teachers always say that teenagers are “couch potatoes” and spend all their time in front of stupid TV programmes.
(Cha mẹ và giáo viên luôn luôn nói rằng thanh thiếu niên là “những củ khoai tây ngồi trên ghế sô pha” và dành toàn bộ thời gian của họ trước các chương trình truyền hình ngu ngốc. )
– Teenagers today don’t often sit with their families on the living-room couch.
(Thanh thiếu niên ngày nay không thường xuyên ngồi cùng gia đình trên ghế dài trong phòng khách.)