Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 Tiếng Anh 7 - English Discovery Bài 2 6.2 – Unit 6 Tiếng Anh 7 – English Discovery:...

Bài 2 6.2 – Unit 6 Tiếng Anh 7 – English Discovery: Study the Grammar box. Listen to the dialogue again and complete sentences with must, mustn’t, should, and shouldn’t. (Nghiên cứu bảng ngữ pháp dưới đây

Lời giải Bài 2 6.2 – Unit 6 – Tiếng Anh 7 English Discovery. Gợi ý: should + V: nên >< shouldn’t + V: không nên.

Câu hỏi/Đề bài:

2. Study the Grammar box. Listen to the dialogue again and complete sentences with must, mustn’t, should, and shouldn’t.

(Nghiên cứu bảng ngữ pháp dưới đây. Lắng nghe đoạn hội thoại và điền vào chỗ trống trong câu với must, mustn’t, should và shouldn’t.)

Grammar

(Ngữ pháp)

Modals of advice, necessity, and prohibition

(Động từ khiếm khuyết thể hiện lời khuyên, sự cần thiết, và sự ngăn cấm)

Positive (Tích cực)

You should eat healthier food.

(Bạn nên ăn thức ăn lành mạnh hơn.)

You must take the exam.

(Bạn phải làm bài kiểm tra.)

Negative (Tiêu cực)

You shouldn’t eat so much chocolate.

(Bạn không nên ăn nhiều socola như thế.)

You mustn’t use your phone in class.

(Bạn không được phép sử dụng điện thoại trong lớp.)

Nam: No, we don’t. Our teacher said we (1)________ turn it in by Friday. But you’re right.

I (2)________ play so many video games.

Mai: You (3)________ spend more time preparing for your biology exams.

Nam: Really? You (4)________ be so careless.

Hướng dẫn:

should + V: nên >< shouldn’t + V: không nên

must + V: phải >< mustn’t + V: không được

Lời giải:

1. must

2. shouldn’t

3. should

4. mustn’t

Nam: No, we don’t. Our teacher said we (1) must turn it in by Friday. But you’re right. I (2) shouldn’t play so many video games.

(Không, chúng tôi không. Giáo viên của chúng tôi nói rằng chúng tôi phải nộp nó vào thứ Sáu. Nhưng bạn nói đúng. Tôi không nên chơi quá nhiều trò chơi điện tử.)

Mai: You (3) should spend more time preparing for your biology exams.

(Bạn nên dành nhiều thời gian hơn để chuẩn bị cho bài thi môn sinh học của bạn.)

Nam: Really? You (4) mustn’t be so careless.

(Thật không? Bạn không được bất cẩn như vậy.)