Đáp án Bài 2 4.7 – Unit 4 – Tiếng Anh 7 English Discovery.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Match the phrasal verbs in sentences 1 – 7 with meanings a – g.
(Nối các cụm động từ trong câu 1 – 7 với nghĩa từ a – g.)
Lời giải:
1. b |
2. c |
3. a |
4. f |
5. e |
6. d |
7. g |
1. find out => b. discover, learn (tìm hiểu => b. khám phá, học hỏi)
If you want to find out your perfect weight, go to our website. (Nếu bạn muốn tìm ra cân nặng hoàn hảo của mình, hãy vào trang web của chúng tôi.)
2. take up => c. start a hobby / activity
(đang tập làm quen với một công việc mới => c. bắt đầu một sở thích / hoạt động)
The doctor told me to take up a sport. (Bác sĩ bảo tôi phải bắt đầu tham gia một môn thể thao.)
3. give up => a. stop doing something (bỏ cuộc => a. ngừng làm một cái gì đó)
My dad wants to give up smoking. (Bố tôi muốn từ bỏ thuốc lá.)
4. go on => f. happen (tiếp tục một việc gì đó => f. xảy ra)
A: What’s going on? (Chuyện gì đang xảy ra vậy?)
B: Nothing much. (Không có gì nhiều.)
5. look after => e. take care of (trông nom => e. chăm lo)
When I was ill, my grandma looked after me. (Khi tôi ốm, bà tôi chăm sóc tôi.)
6. get over => d. become well again (vượt qua => d. trở nên khỏe mạnh trở lại)
Mai is getting over the flu. (Mai đang vượt qua cơn cúm rồi.)
7. warm up => g. do light exercise (khởi động => g. tập thể dục nhẹ nhàng)
You need to warm up before playing sports. (Bạn cần khởi động kỹ trước khi chơi thể thao.)