Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 Tiếng Anh 7 - English Discovery Bài 2 2.2 – Unit 2 Tiếng Anh 7 – English Discovery:...

Bài 2 2.2 – Unit 2 Tiếng Anh 7 – English Discovery: Find more examples of Present Continuous in the dialogue. (Tìm thêm ví dụ về Thì hiện tại Tiếp diễn trong đoạn hội thoại

Giải Bài 2 2.2 – Unit 2 – Tiếng Anh 7 English Discovery.

Câu hỏi/Đề bài:

2. Find more examples of Present Continuous in the dialogue.

(Tìm thêm ví dụ về Thì hiện tại Tiếp diễn trong đoạn hội thoại.)

Grammar (Ngữ pháp)

Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn)

+

I’m brushing my hair. (Tôi đang chải tóc.)

She’s coming. (Cô ấy đang đến.)

They’re eating. (Họ đang ăn.)

?

I’m not sleeping. (Tôi không ngủ.)

She isn’t waiting. (Cô ấy không đợi.)

They aren’t talking. (Họ đang không nói.)

Are you coming? (Bạn có đến không?)

Is he going? (Anh ấy có đi không?)

Are they eating? (Họ đang ăn à?)

Where are you going? (Bạn đang đi đâu đấy?)

Yes, I am. / No, I’m not. (Tôi có. / Tôi không.)

Yes, he is. / No, he isn’t. (Anh ấy có. / Anh ấy không.)

Yes, they are. / No, they aren’t. (Họ có. / Họ không.)

What is she doing? (Cô ấy đang làm gì?)

Lời giải:

Grammar (Ngữ pháp)

Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn)

+

Your eggs are getting cold. (Mấy quả trứng của bạn đang lạnh dần.)

I’m getting ready for school. (Tôi đang chuẩn bị đi học.)

We’re waiting for you. (Chúng tôi đang đợi bạn.)

I’m going to school. (Tôi đi học.)

I hope you aren’t talking on that phone again. (Tôi mong bạn đang không nói chuyện trên điện thoại một lần nữa.)

Are you sleeping? (Bạn đang ngủ ư?)

What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)

Is she coming? (Cô ấy có đến không?)

Why is Mai going to school now? (Tại sao Mai lại đi học lúc này?)

Yes, I am. / No, I’m not. (Tôi có. / Tôi không.)

Yes, she is. / No, she isn’t. (Cô ấy có. / Cô ấy không.)