Giải Bài 2 1.2 – Unit 1 – Tiếng Anh 7 English Discovery.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Find more examples of Present Simple in the text in Exercise 1.
(Tìm thêm nhiều ví dụ hơn về Thì hiện tại đơn trong văn bản của Bài tập 1.)
Grammar (ngữ pháp) |
Present Simple: affirmative and negative (Thì hiện tại đơn: khẳng định và phủ định) |
+ |
– |
I love hip-hop. (Tôi yêu nhạc hip-hop.) She writes poems. (Cô ấy làm thơ.) She often goes out. (Cô ấy thường xuyên ra ngoài chơi.) She studies art. (Cô ấy học vẽ.) |
I don’t watch TV. (Tôi không xem tivi.) She doesn’t like music. (Cô ấy không thích âm nhạc.) |
Adverbs of frequency (always, usually, often, sometimes, never) normally go before the verb but after to be. (trạng từ chỉ tần suất (luôn luôn, thường thường, thường xuyên, thi thoảng, không bao giờ) thông thường sẽ đứng trước động từ nhưng đứng sau động từ to be.) |
Lời giải:
Grammar (Ngữ pháp) |
Present Simple: affirmative and negative (Thì hiện tại đơn: khẳng định và phủ định) |
+ |
– |
She studies classical music. (Cô ấy học âm nhạc cổ điển) She reads novels and poems. (Cô ấy đọc tiểu thuyết và thơ.) She often watches TV. (Cô ấy thường xuyên xem tivi.) |
We don’t like the same things. (Chúng tôi không có chung sở thích.) I don’t read much. (Tôi không hay đọc sách.) She never finishes her paintings. (Cô ấy chẳng bao giờ hoàn thành bức tranh của mình.) |