Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 Tiếng Anh 7 - English Discovery Bài 1 5.2 – Unit 5 Tiếng Anh 7 – English Discovery:...

Bài 1 5.2 – Unit 5 Tiếng Anh 7 – English Discovery: Read and listen to a telephone conversation between Lan and her mother, Mrs. Hiền. Answer the questions. Lan is talking to her mum on the phone

Hướng dẫn giải Bài 1 5.2 – Unit 5 – Tiếng Anh 7 English Discovery.

Câu hỏi/Đề bài:

1. Read and listen to a telephone conversation between Lan and her mother, Mrs. Hiền. Answer the questions.

(Đọc và nghe cuộc nói chuyện qua điện thoại giữa Lan và mẹ cô, bà Hiền. Trả lời các câu hỏi.)

Lan is talking to her mum on the phone. Her mother wants Lan to get some food on her way home.

Mrs. Hiền: Lan, on your way home I need you to pick up a few things at the supermarket.

Lan: OK, let me make a note of what you want.

Mrs. Hiền: We need to get a kilo of flour, a sack of rice, and some tins of tuna.

Lan: Fine, just let me note it on my phone.

Mrs. Hiền: Oh, we also need a couple of big bottles of water and a loaf of bread.

Lan: Got it.

Mrs. Hiền: Fruit, we need fruit. Get a bunch of grapes, and a few packets of cereal.

Lan: I’ll get a chocolate bar too.

Mrs. Hiền: OK. But don’t eat it all. I want some too.

Tạm dịch:

Lan đang nói chuyện điện thoại với mẹ. Mẹ cô ấy muốn Lan kiếm một ít thức ăn trên đường về nhà.

Bà Hiền: Lan ơi, trên đường về nhà mẹ cần con lấy ít đồ ở siêu thị.

Lan: OK, để con ghi chú những gì mẹ muốn.

Bà Hiền: Chúng ta cần lấy một cân bột mì, một bao gạo và một ít hộp thiếc cá ngừ.

Lan: Tốt thôi, để con ghi chú vào điện thoại.

Bà Hiền: Ồ, chúng ta cũng cần một vài chai nước lớn và một ổ bánh mì.

Lan: Hiểu rồi.

Bà Hiền: Trái cây, chúng ta cần trái cây. Lấy một chùm nho và một vài gói ngũ cốc.

Lan: Con cũng sẽ nhận được một thanh sô cô la.

Bà Hiền: OK. Nhưng đừng ăn hết. Mẹ cũng muốn một chút.

Grammar (Ngữ pháp)

Quantifiers ịnh lượng)

Dried food (Thực phẩm khô)

packet, tin, sack, carton (gói, thiếc, bao tải, thùng carton)

Liquid (Chất lỏng)

Spoonful (đầy thìa)

Others (Khác)

bar, loaf, bunch, stalk (thanh, ổ, bó, cuống)

1. How much rice do they need? (Họ cần bao nhiêu gạo?)

2. How many bottles of water is Lan going to buy? (Lan định mua bao nhiêu chai nước?)

3. How much cereal is she going to get? (Cô ấy sẽ nhận được bao nhiêu ngũ cốc?)

Lời giải:

1. a sack of rice (một bao gạo)

Thông tin:We need to get a kilo of flour, a sack of rice, and some tins of tuna.

(Chúng ta cần lấy một cân bột mì, một bao gạo và một ít hộp thiếc cá ngừ.)

2. a couple of big bottles of water (một vài chai nước lớn)

Thông tin:Oh, we also need a couple of big bottles of water and a loaf of bread.

(Ồ, chúng ta cũng cần một vài chai nước lớn và một ổ bánh mì.)

3. a few packets of cereal (một vài gói ngũ cốc)

Thông tin:Fruit, we need fruit. Get a bunch of grapes, and a few packets of cereal.

(Trái cây, chúng ta cần trái cây. Lấy một chùm nho và một vài gói ngũ cốc.)