Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 Tiếng Anh 7 - English Discovery Bài 1 4.2 – Unit 4 Tiếng Anh 7 – English Discovery:...

Bài 1 4.2 – Unit 4 Tiếng Anh 7 – English Discovery: B = Bình M = Mai B: Ah lunchtime! I’m starving! M: You never have any healthy food for lunch, some bananas, some salad or some soup. B

Lời giải Bài 1 4.2 – Unit 4 – Tiếng Anh 7 English Discovery.

Câu hỏi/Đề bài:

B = Bình M = Mai

B: Ah lunchtime! I’m starving!

M: You never have any healthy food for lunch, some bananas, some salad or some soup.

B: Bananas are healthy! I don’t have any time to make sandwiches – I’ve always got too many things to do before school!

M: It doesn’t take much time to make a nice lunch! Today I’ve got some spring rolls and some vegetables.

B: Mai, how many spring rolls have you got today? I haven’t got much food.

M: Three! And I want them all! But I’ve got a lot of vegetables. Do you want some?

B: Yes! Thanks!

M: Help yourself.

I’m starving!

Help yourself.

Tạm dịch:

B: À giờ ăn trưa! Tôi đang đói!

M: Bạn không bao giờ có bất kỳ thức ăn lành mạnh nào cho bữa trưa, một vài quả chuối, một ít salad hoặc một ít súp.

B: Chuối rất tốt cho sức khỏe! Tôi không có thời gian để làm bánh mì – Tôi luôn có quá nhiều việc phải làm trước khi đến trường!

M: Không mất nhiều thời gian để làm một bữa trưa ngon! Hôm nay tôi có một ít chả giò và một số loại rau.

B: Mai, hôm nay bạn có bao nhiêu cái nem? Tôi không có nhiều thức ăn.

M: Ba! Và tôi muốn tất cả! Nhưng tôi có rất nhiều rau. Bạn có muốn một ít không?

B: Vâng! Cảm ơn!

M: Giúp mình với.

I’m starving! (Tôi đang đói!)

Help yourself. (Giúp mình với.)

1. Which snacks do you usually eat at school?

(Bạn thường ăn những món ăn nhẹ nào ở trường?)

Vocabulary (Từ mới)

Snacks (Đồ ăn vặt)

cake (bánh kem)

crisps (khoai tây chiên giòn)

chocolate (sô cô la)

fruit (hoa quả)

hamburgers (bánh mì kẹp thịt)

hot dogs (bánh mì kẹp xúc xích)

nuts (các loại hạt)

salad (rau trộn)

sandwiches (bánh mì kẹp)

soup (súp, canh)

Lời giải:

I sometimes eat crisps, but I never eat cake. (Tôi thỉnh thoảng ăn khoai tây chiên giòn, nhưng tôi không bao giờ ăn bánh ngọt.)

I frequently eat fruit, but I hardly eat nuts. (Tôi thường xuyên ăn trái cây, nhưng tôi hầu như không ăn các loại hạt.)