Giải Bài 1 0.3 – Unit 0 – Tiếng Anh 7 English Discovery. Hướng dẫn: Tạm dịch văn bản.
Câu hỏi/Đề bài:
1. Read about Mai’s bedroom. Mark the sentences T (true) or F (false).
(Đọc văn bản về phòng ngủ của Mai. Đánh dấu các câu sau T (đúng) hay F (sai).)
Mai’s house is in a quiet street in Nam Định, quite far from the city centre. There aren’t any shops, but it’s quite near Mai’s school. Mai’s bedroom isn’t very big, but it’s her favourite place in the house. There’s a bed, a chair and a bookcase. There is a table, but the bed is Mai’s favourite place to work!
Mai’s room is very untidy. There are always some clothes on the floor … and her mum asks her to tidy it every day.
T 1. Mai’s hometown is Nam Định.
___ 2. Mai’s family’s house is in the city centre.
___ 3. It isn’t far from the school.
___ 4. Mai’s bedroom is quite small.
___ 5. Mai hasn’t got a desk.
Hướng dẫn:
Tạm dịch văn bản:
Nhà của Mai nằm ở một con đường khá yên tĩnh tại Nam Định, hơi xa so với trung tâm thành phố. Ở đây không có nhiều cửa hàng, nhưng lại gần trường học của Mai. Phòng ngủ của Mai không quá rộng, nhưng đó là nơi cô ấy thích nhất trong nhà. Phòng đó có một chiếc giường. Một chiếc ghế và một cái giá sách. Trong phòng cũng có một cái bàn, nhưng chiếc giường mới là nơi làm việc yêu thích của Mai!
Phòng của Mai rất bừa bộn. Lúc nào cũng có quần áo trên sàn nhà … và mẹ của cô ấy luôn đề nghị cô ấy dọn phòng mỗi ngày.
Lời giải:
2. F |
3. T |
4. T |
5. F |
2. F
Mai’s family’s house is in the city centre.
(Nhà của gia đình Mai ở trung tâm thành phố.)
Thông tin:Mai’s house is in a quiet street in Nam Định, quite far from the city centre.
(Nhà của Mai nằm ở một con đường khá yên tĩnh tại Nam Định, hơi xa so với trung tâm thành phố.)
3. T
It isn’t far from the school.
(Ngôi nhà không xa trường học.)
Thông tin:…, but it’s quite near Mai’s school. (…, nhưng lại gần trường học của Mai.)
4. T
Mai’s bedroom is quite small.
(Phòng ngủ của Mai khá nhỏ.)
Thông tin:Mai’s bedroom isn’t very big, … (Phòng ngủ của Mai không quá rộng, …)
5. F
Mai hasn’t got a desk.
(Mai không có một cái bàn học.)
Thông tin: There is a table, … (Trong phòng cũng có một cái bàn, …)