Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 SBT Tiếng Anh 7 - iLearn Smart World Part 1 Review 1 – Unit 1 SBT Tiếng Anh 7 –...

Part 1 Review 1 – Unit 1 SBT Tiếng Anh 7 – iLearn Smart World: You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A

Giải Part 1 Review 1 – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 7 iLearn Smart World. Hướng dẫn: Bài nghe.

Câu hỏi/Đề bài:

You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B or C)

(Bạn sẽ nghe năm đoạn hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi hội thoại hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi hội thoại. Với mỗi câu hỏi, chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)

Hướng dẫn:

Bài nghe:

1.

Girl: I draw pictures in my free time. Do you like drawing, Martin?

(Tôi vẽ tranh trong thời gian rảnh. Bạn có thích vẽ không, Martin?)

Martin: No, not really.

(Không, không hẳn.)

Girl: How about building models?

(Thế bạn thích xây dựng mô hình à?)

Martin: No, I play online games in my free time.

(Không, tôi chơi game trực tuyến trong thời gian rảnh.)

Girl: That’s cool!

(Thật tuyệt!)

2.

Beth I’m going to the bowling alley later. Do you want to come?

(Tôi sẽ đến sân chơi bowling sau đó. Bạn có muốn đến không?)

Tom I can’t today. I’m playing basketball.

(Tôi không thể hôm nay. Tôi sẽ chơi bóng rổ.)

Beth How about going on Saturday?

(Thế còn thứ bảy thì sao?)

Tom I can’t. I’m going to the market with Paul. Hey, do you want to come?

(Tôi không thể. Tôi sẽ đi chợ với Paul. Này, bạn có muốn đến không?)

Beth Sure. I’m free. Where should we meet?

(Chắc chắn rồi. Tôi đang rảnh rỗi mà . Chúng ta nên gặp nhau ở đâu?)

3.

Boy Hey, Dan.We’re going rock climbing tomorrow. Do you want to join us?

(Này, Dan. Ngày mai chúng tớ sẽ đi leo núi. Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi không?)

Dan: I can’t. I already made a plan to go out with Jimmy. He wants to go inline skating.

(Tôi không thể. Tôi đã lên kế hoạch đi chơi với Jimmy. Anh ấy muốn đi trượt pattin.)

Boy Sounds good.

(Nghe hay đấy)

Dan Yeah, but what I really want to do is play soccer.

(Vâng, nhưng điều tôi thực sự muốn làm là chơi bóng đá.)

4.

Anna Hi, Mark. Did you have a good weekend?

(Chào, Mark. bạn đã có một cuối tuần vui vẻ chứ?)

Mark I did. How about you? Did you do anything interesting?

(Tôi có. Còn bạn thì sao? Bạn đã làm điều gì thú vị?)

Anna: I went to the sports center with my mom.

(Tôi đã đến trung tâm thể thao với mẹ tôi.)

Mark I wanted to go to the icerink with Anna, but it was closed.

(Tôi muốn đi đến sân băng với Anna, nhưng nó đã bị đóng cửa.)

Anna: So what did you do instead?

(Vậy thay vào đó bạn đã làm gì?)

Mark We went to the theater.

(Chúng tôi đã đến nhà hát.)

5.

Girl Hi, Lucy. Donna told me that you go skydiving in your free time. Is that true?

(Chào Lucy. Donna nói với tôi rằng bạn hãy nhảy dù vào thời gian rảnh. Có đúng như vậy không?)

Lucy Oh no, that’s my older sister.She loves extreme sports. And hobbies.

(Ồ không, đó là chị gái của tôi, cô ấy rất thích thể thao mạo hiểm. Và đó là sở thích.)

Girl So you’re not like your sister then?

(Vậy là bạn không giống như chị gái của bạn?)

Lucy: Not at all. I build models.

(Không hề, tôi xây dựng mô hình.)

Lời giải:

1. B 2. A 3. B 4. B 5. C

1. B

What does Matin do in his free time? – playing games online

(Martin làm gì khi rảnh rỗi? – chơi trò chơi trực tuyến)

Thông tin:

Girl: I draw pictures in my free time. Do you like drawing, Martin?

(Tôi vẽ tranh trong thời gian rảnh. Bạn có thích vẽ không, Martin?)

Martin: No, not really.

(Không, không hẳn.)

Girl: How about building models?

(Thế bạn thích xây dựng mô hình à?)

Martin: No, I play online games in my free time.

(Không, tôi chơi trò chơi trực tuyến trong thời gian rảnh.)

Girl: That’s cool!

(Thật tuyệt!)

2. A

Where are Beth and Tom going on Saturday? – To the market

(Beth và Tom sẽ đi đâu vào thứ Bảy? – Đi chợ)

Thông tin:

Beth I’m going to the bowling alley later. Do you want to come?

(Tôi sẽ đến sân chơi bowling sau đó. Bạn có muốn đến không?)

Tom I can’t today. I’m playing basketball.

(Hôm nay tôi không thể. Tôi định chơi bóng rổ.)

Beth How about going on Saturday?

(Thế còn thứ Bảy thì sao?)

Tom I can’t. I’m going to the market with Paul. Hey, do you want to come?

(Tôi không thể. Tôi sẽ đi chợ với Paul. Này, bạn có muốn đến không?)

Beth Sure. I’m free. Where should we meet?

(Chắc chắn rồi. Tôi đang rảnh rỗi mà. Chúng ta nên gặp nhau ở đâu?)

3. B

What does Dan want to do tomorrow? – Play football

(Dan muốn làm gì vào ngày mai? – Chơi đá bóng)

Thông tin:

Boy Hey, Dan.We’re going rock climbing tomorrow. Do you want to join us?

(Này, Dan. Ngày mai chúng tớ sẽ đi leo núi. Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi không?)

Dan: I can’t. I already made a plan to go out with Jimmy. He wants to go inline skating.

(Tôi không thể. Tôi đã lên kế hoạch đi chơi với Jimmy. Anh ấy muốn đi trượt pattin.)

Boy Sounds good.

(Nghe hay đấy.)

Dan Yeah, but what I really want to do is play soccer.

(Vâng, nhưng điều tôi thực sự muốn làm là chơi bóng đá.)

4. B

Where did Mark and Anna go last week? – To the theatre

(Tuần trước Mark and Anna đã đi đâu? – Đến nhà hát)

Thông tin:

Anna Hi, Mark. Did you have a good weekend?

(Chào, Mark. bạn đã có một cuối tuần vui vẻ chứ?)

Mark I did. How about you? Did you do anything interesting?

(Tôi có. Còn bạn thì sao? Bạn đã làm điều gì thú vị?)

Anna: I went to the sports center with my mom.

(Tôi đã đến trung tâm thể thao với mẹ tôi.)

Mark I wanted to go to the icerink with Anna, but it was closed.

(Tôi muốn đi đến sân băng với Anna, nhưng nó đã bị đóng cửa.)

Anna: So what did you do instead?

(Vậy thay vào đó bạn đã làm gì?)

Mark We went to the theater.

(Chúng tôi đã đến nhà hát.)

5. C

What does Lucy do in her free time? – Building models.

(Lucy làm gì khi rảnh rỗi? – Xây mô hình)

Thông tin:

Girl Hi, Lucy. Donna told me that you go skydiving in your free time. Is that true?

(Chào Lucy. Donna nói với tôi rằng bạn hãy nhảy dù vào thời gian rảnh. Có đúng như vậy không?)

Lucy Oh no, that’s my older sister. She loves extreme sports. And hobbies.

(Ồ không, đó là chị gái của tôi, cô ấy rất thích thể thao mạo hiểm. Và đó là sở thích.)

Girl So you’re not like your sister then?

(Vậy là bạn không giống như chị gái của bạn?)

Lucy: Not at all. I build models.

(Không hề, tôi xây dựng mô hình.)