Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 SBT Tiếng Anh 7 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 8 Test Yourself 2 – Test Yourself 2 SBT Tiếng Anh...

Bài 8 Test Yourself 2 – Test Yourself 2 SBT Tiếng Anh 7 – Global Success (Kết nối tri thức): Rewrite the sentences so that their meaning stays the same. The beginning of each sentence is given. (1

Hướng dẫn giải Bài 8 Test Yourself 2 – Test Yourself 2 – SBT Tiếng Anh 7 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/Đề bài:

8. Rewrite the sentences so that their meaning stays the same. The beginning of each sentence is given. (1.0 pt)

(Viết lại các câu để ý nghĩa của chúng được giữ nguyên. Đầu mỗi câu được đưa ra. (1,0 điểm))

1. The Louvre in Paris is the largest art museum in the world.

(Louvre ở Paris là bảo tàng nghệ thuật lớn nhất thế giới.)

No other art museum in the world is as ___________________ .

2. I’d like to know the price of a kilo of pork.

(Tôi muốn biết giá của một kg thịt lợn.)

I asked: “How ___________________?”

3. This film is not like the others: It is educational and informative.

(Bộ phim này không giống những bộ phim khác: Nó mang tính giáo dục và cung cấp thông tin.)

This film is different ___________________.

4. Collecting and trying recipes from foreign countries is one of Jane’s interests.

(Sưu tầm và thử các công thức nấu ăn từ nước ngoài là một trong những sở thích của Jane.)

Jane is ___________________.

5. Because of the heavy rain, they didn’t go camping yesterday.

(Vì trời mưa to nên hôm qua họ không đi cắm trại.)

Because it ___________________.

Lời giải:

1. No other art museum in the world is as large as the Louvre in Paris.

(Không có bảo tàng nghệ thuật nào trên thế giới lớn như Louvre ở Paris.)

2. I asked: “How much is a kilo of pork?”

(Tôi hỏi: “Thịt lợn bao nhiêu tiền một kg?”.)

3. This film is different from the others: It is educational and informative.

(Bộ phim này khác với những bộ phim khác: Nó mang tính giáo dục và cung cấp thông tin.)

4. Jane is interested in collecting and trying recipes from foreign countries.

(Jane thích sưu tầm và thử các công thức nấu ăn từ nước ngoài.)

5. Because it rained heavily, they didn’t go camping yesterday.

(Vì trời mưa to nên họ đã không đi cắm trại vào ngày hôm qua.)