Lời giải Bài 4 Vocabulary & Grammar – Unit 2 – SBT Tiếng Anh 7 Global Success (Kết nối tri thức). Tham khảo: taking a bath: tắm.
Câu hỏi/Đề bài:
4. Write a correct word or phrase that describes each group of words.
(Viết từ và cụm từ đúng cái mà được mô tả mỗi nhóm từ.)
taking a bath soft drinks house cleaning cycling fast food acne |
Key words |
|
Example: clean water, shower gel, clean tower 1. fried chicken and chips, chain restaurants, popular 2. bike, helmet, shoes, path 3. sweetened drinks with a lot of gas 4. black and white pimples on your body, especially on your face 5. dustpan, broom, water, floor cleaner |
taking a bath _______ _______ _______ _______ _______ |
Hướng dẫn:
taking a bath: tắm
soft drinks: nước ngọt
house cleaning: dọn dẹp nhà
cycling: đi xe đạp
fast food: thức ăn nhanh
acne: mụn
Lời giải:
Key words |
|
Example: clean water, shower gel, clean towel (Ví dụ: nước sạch, sữa tắm, khăn tắm sạch) 1. fried chicken and chips, chain restaurants, popular (gà rán và khoai tây chiên, chuỗi nhà hàng, bình dân) 2. bike, helmet, shoes, path (xe đạp, mũ bảo hiểm, giày dép, đường dẫn) 3. sweetened drinks with a lot of gas (đồ uống ngọt có nhiều gas) 4. black and white pimples on your body, especially on your face (nổi mụn đen và trắng trên cơ thể của bạn, đặc biệt là trên mặt của bạn) 5. dustpan, broom, water, floor cleaner (gạt bụi, chổi, nước, nước lau sàn) |
taking a bath (tắm) 1. fast food (thức ăn nhanh) 2. cycling (đi xe đạp) 3. soft drinks (nước ngọt) 4. acne (mụn) 5. house cleaning (dọn nhà) |