Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 SBT Tiếng Anh 7 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 2 Writing – Unit 2 SBT Tiếng Anh 7 – Global...

Bài 2 Writing – Unit 2 SBT Tiếng Anh 7 – Global Success (Kết nối tri thức): Write a reason for each tip. (Viết một lý do cho mỗi mẹo.) Example: () Eat less high-fat food. (Ăn ít thức ăn giàu chất béo.) Reason

Trả lời Bài 2 Writing – Unit 2 – SBT Tiếng Anh 7 Global Success (Kết nối tri thức). Hướng dẫn: Cấu trúc.

Câu hỏi/Đề bài:

2. Write a reason for each tip.

(Viết một lý do cho mỗi mẹo.)

Example: (Ví dụ)

Eat less high-fat food.

(Ăn ít thức ăn giàu chất béo.)

Reason: You will put on weight.

(Lý do: Bạn sẽ tăng cân.)

1. Do more physical activities.

Reason: ___________________________________________________________

2. Eat a lot of red fruit and vegetables.

Reason: ___________________________________________________________

3. Use eyedrops when you are doing a lot of reading.

Reason: ___________________________________________________________

4. Keep your house clean.

Reason: ___________________________________________________________

5. Laugh more and stay relaxed.

Reason: ___________________________________________________________

Hướng dẫn:

Cấu trúc:

You + will+ động từ nguyên mẫu + tân ngữ : Bạn sẽ…

Hoặc: To + động từ nguyên mẫu + tân ngữ : để…

Lời giải:

1. Do more physical activities.

(Thực hiện nhiều hoạt động thể chất hơn.)

Reason: To keep you fit.

(Lý do: Để giữ cho bạn khỏe mạnh.)

2. Eat a lot of red fruit and vegetables.

(Ăn nhiều trái cây và rau màu đỏ.)

Reason: They are good for your eyes.

(Lý do: Chúng tốt cho đôi mắt của bạn.)

3. Use eyedrops when you are doing a lot of reading.

(Sử dụng thuốc nhỏ mắt khi bạn đọc nhiều.)

Reason: To keep your eyes from getting tired or dry.

(Lý do: Để mắt không bị mỏi hoặc khô.)

4. Keep your house clean.

(Giữ cho ngôi nhà của bạn sạch sẽ.)

Reason: To prevent diseases.

(Lý do: Để phòng bệnh.)

5. Laugh more and stay relaxed.

(Cười nhiều hơn và luôn thư giãn.)

Reason: You will feel happy. You will live longer.

(Lý do: Bạn sẽ cảm thấy hạnh phúc. Bạn sẽ sống lâu hơn.)