Lời giải Bài 2 Test Yourself 3 – Test Yourself 3 – SBT Tiếng Anh 7 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
2. Find the word with a different stress pattern from the others in each line. (1.0pt)
(Tìm từ có trọng âm khác với các từ khác trong mỗi dòng.) (1.0 điểm)
1.
A. busy
B. noisy
C. polite
D. happy
2.
A. balloon
B. station
C. corner
D. motor
3.
A. pavement
B. traffic
C. helmet
D. success
4.
A. cycle
B. travel
C. enter
D. enjoy
5.
A. parade
B. zebra
C. careful
D. costume
Lời giải:
1. C |
2. A |
3. D |
4. D |
5. A |
1. C
busy /ˈbɪzi/ (adj): bận rộn
noisy /ˈnɔɪzi/ (adj): ồn ào
polite /pəˈlaɪt/ (adj): lịch thiệp
happy / ˈhæpi / (adj): vui mừng
Phương án C trọng âm 2, còn lại trọng âm 1.
2. A
balloon /bəˈluːn/ (n): bóng bay
station /’steɪʃn/ (n): trạm
corner /ˈkɔːnə(r)/: góc
motor /ˈməʊtə(r)/ (n): động cơ
Phương án A trọng âm 2, còn lại trọng âm 1.
3. D
pavement /ˈpeɪvmənt/ (n): vỉa hè
traffic /ˈtræfɪk/ (n): giao thông
helmet /ˈhelmɪt/ (n): mũ bảo hiểm
success /səkˈses/ (n): thành công
Phương án D trọng âm 2, còn lại trọng âm 1.
4. D
cycle /ˈsaɪkl/ (v): đi xe đạp
travel /ˈtrævl/ (v): đi du lịch
enter /ˈentə(r)/ (v): đi vào
enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v): vui thích
Phương án D trọng âm 2, còn lại trọng âm 1.
5. A
parade /pəˈreɪd/ (n,v): cuộc diễu hành
zebra /ˈzebrə/ (n): ngựa vằn
careful /ˈkeəfl/ (adj): cẩn thận
costume /ˈkɒstjuːm/ (n): trang phục
Phương án A trọng âm 2, còn lại trọng âm 1.