Giải Bài 2 Speaking – Unit 5 – SBT Tiếng Anh 7 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
2. Look at the shopping list and the price list. Work in pairs. Read the dialogue and then act out similar dialogues.
(Nhìn vào danh sách mua sắm và bảng giá. Làm việc theo cặp. Đọc đoạn hội thoại và sau đó thực hiện các đoạn hội thoại tương tự.)
A: Have you got any yogurt?
(Bạn có sữa chua không?)
B: Yes, we have. How much do you want?
(Có, chúng tôi có. Bạn muốn bao nhiêu?)
A: Five cartons, please.
(Năm thùng, xin vui lòng.)
B: Here you are. Do you need anything else?
(Của bạn đây. Bạn còn cần gì nữa không?)
A: No, thanks. How much are they?
(Không, cảm ơn. Chúng bao nhiêu tiền?)
B: They’re 30,000 dong.
(Tổng là 30.000 đồng.)
Shopping list (danh sách mua sắm) – yogurt (5 cartons) (sữa chua (5 hộp)) – rice (5 kilos) (gạo (5 kg) – instant noodles (4 packets) (mì gói (4 gói)) – eggs (10) (trứng (10 quả)) – pork (1 kilo) (thịt lợn (1 kg)) – orange juice (6 cartons) (nước cam ép (6 hộp)) |
Price list (dong) (Danh sách giá (đồng)) – yogurt: 6000/ a carton (sữa chua: 6000 đồng/1 hộp) – rice: 30 000/ kg (gạo: 30 000 đồng/ kg) – instant noodle: 10,000/ a packet (mì ăn liền: 10 000 đồng/ 1 gói) – eggs: 5,000/ an egg (trứng: 5000 đồng/ 1 quả) – pork: 70,000/ a kg (thịt lợn: 70 000/ 1 kg) – orange juice: 7,000/ a carton (nước cam ép: 7000 đồng/ 1 hộp) |