Đáp án Bài 1 Writing – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 7 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
1. Make sentences, using the words and phrases below to help you. You can change the words / phrases or add necessary words.
(Đặt câu, sử dụng các từ và cụm từ bên dưới để giúp bạn. Bạn có thể thay đổi các từ / cụm từ hoặc thêm các từ cần thiết.)
1. I / like / garden / because / I / love / plants / flowers.
___________________________________________________________
2. My sister / not like / horse riding / because / she / afraid of/ horses.
___________________________________________________________
3. Make / models / develop / your / creativity.
___________________________________________________________
4. Collect / stamps / help / you / be / more / patient.
___________________________________________________________
5. Jog / make / you / strong / and / reduce / stress.
___________________________________________________________
Lời giải:
1. I like gardening because I love plants and flowers.
(Tôi thích làm vườn bởi vì tôi yêu cây cảnh và hoa.)
Giải thích:
– Thì hiện tại đơn dạng khẳng định, chủ ngữ “I” + động từ nguyên thể => I like – I love
– like + V-ing => like gardening
– and: và => plants and flowers: cây cối và hoa
2. My sister doesn’t like horse riding because she is afraid of horses.
(Chị gái tôi không thích cưỡi ngựa bởi vì chị ấy sợ những con ngựa.)
Giải thích:
– Thì hiện tại đơn dạng phủ định, chủ ngữ “she” + doesn’t + động từ nguyên thể => she doesn’t like
– Cụm từ: be afraid of (sợ cái gì), chủ ngữ “she” + is
3. Making models develops your creativity.
(Làm mô hình thì phát triển sự sáng tạo của bạn.)
Giải thích:
– Đứng đầu câu đóng vai trò chủ ngữ cần danh động từ V-ing => Making models: việc làm mô hình
– Chủ ngữ “V-ing” số ít + động từ thêm “-s” => develops
4. Collecting stamps helps you bemore patient.
(Sưu tầm tem giúp bạn kiên nhẫn hơn.)
Giải thích:
– Đứng đầu câu đóng vai trò chủ ngữ cần danh động từ V-ing => Collecting stamps: việc sưu tầm tem
– Chủ ngữ “V-ing” số ít + động từ thêm “-s” => helps
– Cấu trúc: help + O + động từ nguyên thể => helps you be
5. Joggingmakes you strong andreducesyour stress.
(Chạy bộ giúp bạn khỏe mạnh và giảm căng thẳng.)
Giải thích:
– Đứng đầu câu đóng vai trò chủ ngữ cần danh động từ V-ing => Jogging: việc chạy bộ
– Chủ ngữ “V-ing” số ít + động từ thêm “-s” => makes – reduces
– Tính từ sở hữu “your” (của bạn) + danh từ