Trả lời Bài 1 Test Yourself 4 – Test Yourself 4 – SBT Tiếng Anh 7 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
1. Circle A, B, C or D to indicate the word with stress pattern different from the others in each group. (1.0 pt)
(Khoanh tròn A, B, C hoặc D để chỉ ra từ có mẫu trọng âm khác với các từ khác trong mỗi nhóm. (1,0 điểm))
Lời giải:
1. D |
2. B |
3. D |
4. A |
5. C |
1. D
A. future /ˈfjuː.tʃər/ (n): tương lai
B. traffic /ˈtræf.ɪk/ (n): giao thông
C. petrol /ˈpet.rəl/ (n): xăng dầu
D. allow /əˈlaʊ/ (v): cho phép
Phương án D có trọng âm 2, các phương án còn lại trọng âm 1.
2. B
A. roadster /ˈrəʊd.stər/ (n): xe mui trần 2 chỗ ngồi
B. success /səkˈses/ (n): sự thành công
C. driver /ˈdraɪ.vər/ (n): người lái xe
D. traffic /ˈtræf.ɪk/ (n): giao thông
Phương án B có trọng âm 2, các phương án còn lại trọng âm 1.
3. D
A. popular /ˈpɒp.jə.lər/ (a): phổ biến
B. teleport /ˈtel.ɪ.pɔːt/ (n): dịch chuyển tức thời
C. accident /ˈæk.sɪ.dənt/ (n): tai nạn
D. consumption /kənˈsʌmp.ʃən/ (n): sự tiêu thụ
Phương án D có trọng âm 2, các phương án còn lại trọng âm 1.
4. A
A. energy /ˈen.ə.dʒi/ (n): năng lượng
B. recycle /ˌriːˈsaɪ.kəl/ (v): tái chế
C. expensive /ɪkˈspen.sɪv/ (a): đắt
D. polluting /pəˈluːt/ (v): làm ô nhiễm
Phương án A có trọng âm 1, các phương án còn lại trọng âm 2.
5. C
A. dangerous /ˈdeɪn.dʒər.əs/ (a): nguy hiểm
B. easily /ˈiː.zəl.i/ (adv): dễ dàng
C. resources /rɪˈzɔːs/ (n): tài nguyên
D. government /ˈɡʌv.ən.mənt/ (n): chính phủ
Phương án C có trọng âm 2, các phương án còn lại trọng âm 1.