Hướng dẫn giải Bài 5 Language Focus: Infinitives with to or without to – Unit 8 – SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). Hướng dẫn: Some thường dùng trong câu khẳng định.
Câu hỏi/Đề bài:
5.Complete the sentences using some, any or a lot of / lots of.
(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng some, any or a lot of / lots of)
1 There are vehicles in streets so the air is polluted.
2 We don’t see heavy industry in this area, so we can breathe fresh air.
3 cars run on electricity, but many other cars still run on petrol.
4 Is there wind farm to produce electricity here?
Hướng dẫn:
– Some thường dùng trong câu khẳng định
– Some đứng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được
any sẽ được dùng trong một số trường hợp cụ thể:
– Dùng trong câu phủ định và câu hỏi
– Đứng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được
A lot of/lots of là cặp từ định lượng phổ biến trong tiếng Anh, thường được dùng trong các trường hợp:
– Được dùng trong câu khẳng định và câu nghi vấn
– Đi với danh từ không đếm được và danh từ đếm được số nhiều
– Thường mang nghĩa “informal”
Nếu như sau Lots of là một danh từ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC thì sau A lot of là một danh từ SỐ NHIỀU: bao gồm cả đếm được và không đếm được.
Lời giải:
1 a lot of |
2 any |
3 Some |
4 any |
1 There are a lot of vehicles in streets so the air is polluted.
(Đường phố có nhiều xe cộ qua lại nên không khí bị ô nhiễm.)
Giải thích: ‘vehicles’ là danh từ đếm được số nhiều → a lot of
2 We don’t see any heavy industry in this area, so we can breathe fresh air.
(Chúng tôi không thấy bất kỳ ngành công nghiệp nặng nào trong khu vực này, vì vậy chúng tôi có thể hít thở không khí trong lành.)
Giải thích: câu phủ định → any
3 Some cars run on electricity, but many other cars still run on petrol.
(Một số xe chạy bằng điện, nhưng nhiều xe khác vẫn chạy bằng xăng.)
Giải thích: ‘cars’ là danh từ đếm được số nhiều, nhưng mang ý thiểu số trong câu → some
4 Is there any wind farm to produce electricity here?
(Có trang trại gió nào để sản xuất điện ở đây không?)
Giải thích: câu nghi vấn → any