Hướng dẫn giải Bài 4 Unit 1 – Language focus practice – SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). Hướng dẫn: Động từ tobe.
Câu hỏi/Đề bài:
4. Order the words to make present simple sentences.
(Sử dụng thì hiện tại đơn để sắp xếp câu.)
trainers/usually/wear/I
I usually wear trainers.
(Tôi thường xuyên đi giày thể thao.)
1 never / make / They / videos
2 sometimes / father / My / strict / is
3 always /Mark and Ed / outside / play
4 got / has / Nuran / usually / pen /a
5 stories /These /always / are /interesting
6 often /We /music /to / listen
Hướng dẫn:
Động từ tobe |
Động từ thường |
|
Khẳng định |
S + am/ is/ are+ N/ Adj |
S + V(s/es) |
Phủ định |
S + am/are/is + not +N/ Adj |
S + do/ does + not + V (nguyên thể) |
Nghi vấn |
Am/ Are/ Is (not) + S + N/Adj? – Yes, S + am/ are/ is. – No, S + am not/ aren’t/ isn’t |
Do/ Does (not) + S + V (nguyên thể)? – Yes, S + do/ does. – No, S + don’t/ doesn’t. |
Lời giải:
1. They never make videos.
(Họ không bao giờ làm video.)
2. My father is strict sometimes.
(Cha tôi đôi khi thì nghiêm khắc.)
3. Mark and Ed always play outside.
(Mark và Ed luôn chơi đùa bên ngoài.)
4. Nuran usually has got a pen.
(Nuran thường có một cây bút.)
5. These stories are always interesting.
(Những câu chuyện này luôn luôn thú vị.)
6. We often listen to music.
(Chúng tôi thường nghe nhạc.)