Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 SBT Tiếng Anh 7 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo) Bài 4 Reading: An article about some amazing animals – Unit 4...

Bài 4 Reading: An article about some amazing animals – Unit 4 SBT Tiếng Anh 7 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo): Answer the questions. Write complete sentences. What is David Slater’s job? He’s a wildlife photographer. (Công việc của David Slater là gì?

Trả lời Bài 4 Reading: An article about some amazing animals – Unit 4 – SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus (Chân trời sáng tạo).

Câu hỏi/Đề bài:

4.Answer the questions. Write complete sentences.

(Trả lời các câu hỏi. Viết thành các câu hoàn chỉnh.)

What is David Slater’s job? He’s a wildlife photographer.

(Công việc của David Slater là gì? Anh ấy là một nhiếp ảnh gia về động vật hoang dã.)

1 How many days did Slater spend with the monkeys?

2 What was one of the monkeys doing when Slater came back to his camera?

3 Why did the monkeys like looking into the camera?

4 Why are the photos important?

5 Do you like looking at wildlife photos? Why /Why not?

Lời giải:

1 How many days did Slater spend with the monkeys?

(Slater đã dành bao nhiêu ngày với những con khỉ?)

He spent three days with the monkeys.

(Anh ấy đã dành ba ngày với những con khỉ.)

2 What was one of the monkeys doing when Slater came back to his camera?

(Một trong những con khỉ đã làm gì khi Slater quay lại máy ảnh của anh ta?)

When he came back, one monkey was bravely holding on to the camera and playing with it.

(Khi anh quay lại, một con khỉ đã dũng cảm cầm máy ảnh và chơi với nó.)

3 Why did the monkeys like looking into the camera?

(Tại sao những con khỉ thích nhìn vào máy ảnh?)

Because they were seeing their faces for the first time.

(Bởi vì chúng đã được nhìn thấy khuôn mặt của chúng lần đầu tiên.)

4 Why are the photos important?

(Tại sao những bức ảnh lại quan trọng?)

Because the monkeys are very rare.

(Bởi vì những con khỉ rất hiếm.)

5 Do you like looking at wildlife photos? Why /Why not?

(Bạn có thích xem ảnh động vật hoang dã không? Tại sao có/tại sao không?)

No, I don’t. Because I don’t like wild animals.

(Không, tôi không. Bởi vì tôi không thích động vật hoang dã.)